검색어: gefängnisaufenthalt (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

gefängnisaufenthalt

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

boxexperten meinen, dass schon 2 jahre gefängnisaufenthalt ohne entsprechendes

베트남어

mà không được tập đàng hoàng thì nghĩa là kết thúc... với một tay đấm như anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

können sie schon einschätzen, welchen schaden ihr talent durch diesen gefängnisaufenthalt nehmen kann?

베트남어

không sao. tôi vẫn sẽ giữ thể hình, tập luyện, ăn uống thận trọng. tôi vẫn sẽ ổn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

welcher teil davon, dass du dich selbst der polizei aushändigst, soll dabei helfen, ein lebenslangen gefängnisaufenthalt zu verhindern?

베트남어

vậy phần nào trong việc tự nộp mạng cho cớm sẽ giúp cậu tránh bị bỏ tù suốt phần đời còn lại hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,939,576 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인