검색어: gerätepreis einmalig (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

gerätepreis einmalig

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

einmalig

베트남어

một lần

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

독일어

einmalig.

베트남어

sáng chói.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

독일어

einmalig!

베트남어

bán rẻ chưa từng thấy!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- einmalig.

베트남어

- hay quá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die sind einmalig.

베트남어

chúng rất lộng lẫy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

weil das einmalig ist.

베트남어

- bởi vì nó rất phi thường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das ist nicht einmalig.

베트남어

vậy không sáng chói lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- die hält mich für einmalig.

베트남어

- tôi biết là có thể. bả nghĩ là tôi sáng chói.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das ist gar nicht einmalig.

베트남어

không sáng chói chút nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ist ja einmalig. eine frage.

베트남어

Được rồi, chuyện này khá bất thường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- dein plan ist geglückt. einmalig.

베트남어

- nghĩa là kế hoạch của cô thành công một cách sáng chói.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

egal, er ist jedenfalls einmalig süß.

베트남어

dù sao, cậu ấy vô cùng dễ thương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

so einmalig und inspirierend und ehrlich.

베트남어

um, rất... khác thường, truyền cảm hứng và rất thật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

" einmalig: klaviere zum selbstkostenpreis."

베트남어

Đàn piano bán giá vốn, chưa từng có.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

- jetzt bin ich einmalig braun, oder?

베트남어

bây giờ thì em có một làn da rám nắng sáng chói, phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- ich habe drei lotionen gemischt. - einmalig.

베트남어

- tôi đã trộn ba thứ thuốc chống nắng trong một cái lọ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

fest schwimmt's auf der flüssigkeit, das ist einmalig weit und breit.

베트남어

thể rắn nổi lên trên thể lỏng, khiến dạng thể của nó thật phi thường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich glaube, wenn du jemanden liebst und die person das erwidert, dass du einmalig verwundbar bist.

베트남어

tôi tin rằng khi cô yêu thương ai đó và người đó cũng yêu cô cô sẽ đặc biệt trở nên yếu đuối.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

"mr. patels erstaunliche geschichte ... von mut und ausdauer ... ist einmalig in der geschichte aller schiffsunglücke.

베트남어

câu chuyện kinh ngạc của patel. lòng dũng cảm và tính nhẫn nại, chưa từng có trong lịch sử hàng hải.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

wehruntauglich wegen schlechter gesundheit wurde steven rogers für ein programm auserwählt, das einmalig ist in der us-kriegsführung.

베트남어

không được cho nhập ngũ vì lý do sức khỏe, steven rogers được chọn tham gia vào 1 chương trình độc nhất vô nhị trong lịch sử chiến tranh hoa kỳ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,031,706,932 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인