전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
also, wir sind geschäftsmänner.
nào, các anh là dân chuyên nghiệp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die geschäftsmänner an der bar.
chúng nó nhạo báng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nur geschäftsmänner. wir wollen geld.
chỉ là làm ăn thôi, chúng tôi muốn có tiền.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
beim mittagessen werde ich sie einem der angesehensten geschäftsmänner new yorks vorstellen.
trưa nay tôi sẽ giới thiệu anh với một trong những thương gia đặc biệt nhất new york.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sowas machen kinder, nicht geschäftsmänner, und schon gar nicht freunde.
Đó là hành động của trẻ con, không phải là của 1 doanh nhân. và chắc chắn bạn bè không ai làm thế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wir, die wohlhabendsten geschäftsmänner und -frauen halten ihre zukunft in unserer hand.
và chúng ta, những thương gia có tầm ảnh hưởng nhất đam nắm giữ tương lai trong tay mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
einer der wichtigsten geschäftsmänner, ein mitglied der bürgerwehr, der berüchtigtste drogenboss von mexiko und ein senator haben sich verbündet, um strengere grenzgesetze durchzusetzen?
một trong những doanh nhân nổi tiếng nhất của thành phố. một thanh tra biên giới bang texas tên trùm ma túy khét tiếng nhất mexico và một gã thượng nghị sĩ bang.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
donald j. barksdale wurde des sexual- und würgemordes an jessica king, tochter des angesehenen geschäftsmannes kenneth king, für schuldig befunden... wird jetzt alles wieder gut, mom?
donald j. barksdale đã được tuyên bố là có tội trong hánh vi ngoại tình vời và giết jessica king, cong ái của thương gia nổi tiếng ở brixton này, ông kenneth king.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: