검색어: geschlechts (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

geschlechts

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

zwei kandidaten unterschiedlichen geschlechts.

베트남어

uh, đặc biệt là 2 người khác giới tính.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- einer person ihres geschlechts.

베트남어

- ...phụ nữ như cô. hmm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du bist der letzte deines geschlechts.

베트남어

anh là người cuối cùng của dòng tộc. không còn ai khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

meistens in der begleitung weiblichen geschlechts.

베트남어

và thường là có phụ nữ bầu bạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du hast zu viel respekt vor der reinheit des weiblichen geschlechts.

베트남어

ngài có một sự tôn trọng lớn lao cho sự thuần khiết của phụ nữ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

daß alle städte des geschlechts der gersoniter waren dreizehn mit ihren vorstädten.

베트남어

cọng các thành của người ghẹt-sôn, tùy theo những họ hàng, là mười ba cái thành với đất chung quanh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wenn seither schüler lehrer sprechen wollen, selbst den klassenlehrer, darf das nur ein lehrer desselben geschlechts tun.

베트남어

do vậy, từ đó, nếu học sinh nam nào gọi cho cô dù là học sinh trong lớp, cô vẫn nhờ một giáo viên nam lớp khác đi thay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

männliches geschlecht

베트남어

giống đực

마지막 업데이트: 2014-09-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,749,225,695 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인