전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- "zwei glorreiche dummköpfe"?
- "người tốt, người xấu và thằng ngu" hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
die glorreiche zukunft dieses lied!
tương lai tươi sáng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die glorreiche tat der nördlichen freiheitskämpfer.
thành quả vinh quang của đám lính tự do phương bắc
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dies ist eine ernste, doch glorreiche stunde.
Đây là thời khắc trang trọng nhưng vẻ vang
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wie willst du deine glorreiche stadt nennen?
anh đặt tên cái đô thị hoành tráng đó là gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich kämpfe und sterbe für euren ruhm, oh glorreiche königin.
thần sống và chiến đấu vì vinh quang của nữ hoàng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
schauspielern heißt große rollen, wunderbare sätze und glorreiche worte.
diễn xuất nghĩa là những vai diễn vĩ đại, lời thoại tuyệt vời
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
doch aus der asche dieser tragödie steigen wir empor, um das neue kommende zeitalter zu begrüßen, in dem löwen und hyänen sich vereinen für eine große und glorreiche zukunft.
hãy quên đi thảm kịch này, chúng ta sẽ xây dựng một triều đại mới nơi mà sư tử và linh cẩu cùng sinh sống một tương lai tươi sáng và vinh quang.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"glorreich"?
vinh quang à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다