검색어: goldschmiede (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

goldschmiede

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

und zwischen dem söller und dem schaftor bauten die goldschmiede und die krämer.

베트남어

còn những thợ vàng và tay buôn bán đều sửa phần giữa nơi góc thành và cửa chiên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

alle menschen sind narren mit ihrer kunst, und alle goldschmiede bestehen mit schanden mit ihren bildern; denn ihre götzen sind trügerei und haben kein leben.

베트남어

người ta đều trở nên u mê khờ dại, thợ vàng xấu hổ vì tượng chạm của mình; vì các tượng đúc chẳng qua là giả dối, chẳng có hơi thở ở trong;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es ist gerade vom goldschmied zurück.

베트남어

Ông ấy chỉ muốn trả lại món nữ trang.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,799,739,360 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인