전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
da macht einer eine grillparty.
sao không mua thịt bò luôn đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
erzähl mal, wie war die grillparty ohne mich? nett.
thế bữa thịt nướng thế nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der rest einer grillparty, aschenbecher, was weiß denn ich?
tàn thuốc đúng không? ai biết được chứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mir auch, ich gehe nämlich nicht gern allein auf grillpartys.
anh cũng biết em không thích đi dự tiệc thịt nướng một mình còn gì.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: