검색어: hausmeister (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

hausmeister

베트남어

hausmeister

마지막 업데이트: 2023-10-04
사용 빈도: 1
품질:

독일어

den hausmeister?

베트남어

gã điều hành?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- der hausmeister?

베트남어

- bảo trì viên?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du warst hausmeister.

베트남어

Ông bác này từng là bảo vệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- er ist hier hausmeister.

베트남어

- Ông ta là người gác cổng ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- sind sie der hausmeister?

베트남어

- Ông là quản gia?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der hausmeister ließ mich rein.

베트남어

vì vậy tôi bảo lao công cho vào. không có haines trong đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich... ich bin der hausmeister.

베트남어

còn tôi, tôi là điều dưỡng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es gibt hier einen hausmeister.

베트남어

bà chủ có nói có gã sửa chữa đồ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wo finde ich den hausmeister?

베트남어

cô có biết bảo vệ tòa nhà ở đâu không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- ich brauche keinen hausmeister.

베트남어

em không cần người chăm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- bin ich hier etwa der hausmeister?

베트남어

tôi không phải người giữ cửa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er ist hausmeister seit 14 jahren.

베트남어

anh ta là quản gia trong 14 năm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ist der hausmeister immer noch da?

베트남어

quả banh vẫn ở đây hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- ich bin der hausmeister und chauffeur.

베트남어

- tôi là quản gia và tài xế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- sind zwei hausmeister ums leben gekommen.

베트남어

gần đây nhất, hai nhân viên bảo trì đã chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der hausmeister hat seine augen überall.

베트남어

nhanh lên. họ đang đợi cậu đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- duffy, du bist einer der hausmeister?

베트남어

duffy? anh thuộc đội bảo trì đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

zusätzlich zum unterricht hilfst du dem hausmeister.

베트남어

cậu sẽ phải giúp đỡ các bác lao công sau giờ học.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

apropos hausmeister, hier kommen jetzt ein paar.

베트남어

cái đám canh gác ấy sẽ tới trong vài giây nữa thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,945,029,217 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인