전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hausmeister
hausmeister
마지막 업데이트: 2023-10-04
사용 빈도: 1
품질:
den hausmeister?
gã điều hành?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- der hausmeister?
- bảo trì viên?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du warst hausmeister.
Ông bác này từng là bảo vệ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- er ist hier hausmeister.
- Ông ta là người gác cổng ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sind sie der hausmeister?
- Ông là quản gia?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der hausmeister ließ mich rein.
vì vậy tôi bảo lao công cho vào. không có haines trong đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich... ich bin der hausmeister.
còn tôi, tôi là điều dưỡng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es gibt hier einen hausmeister.
bà chủ có nói có gã sửa chữa đồ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wo finde ich den hausmeister?
cô có biết bảo vệ tòa nhà ở đâu không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ich brauche keinen hausmeister.
em không cần người chăm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bin ich hier etwa der hausmeister?
tôi không phải người giữ cửa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
er ist hausmeister seit 14 jahren.
anh ta là quản gia trong 14 năm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ist der hausmeister immer noch da?
quả banh vẫn ở đây hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ich bin der hausmeister und chauffeur.
- tôi là quản gia và tài xế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sind zwei hausmeister ums leben gekommen.
gần đây nhất, hai nhân viên bảo trì đã chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der hausmeister hat seine augen überall.
nhanh lên. họ đang đợi cậu đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- duffy, du bist einer der hausmeister?
duffy? anh thuộc đội bảo trì đúng không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
zusätzlich zum unterricht hilfst du dem hausmeister.
cậu sẽ phải giúp đỡ các bác lao công sau giờ học.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
apropos hausmeister, hier kommen jetzt ein paar.
cái đám canh gác ấy sẽ tới trong vài giây nữa thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: