검색어: hingesehen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

hingesehen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

du hast nicht hingesehen.

베트남어

có thể vì anh đã không thực sự muốn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie hat zum schrank hingesehen.

베트남어

lúc nãy mẹ đã nhìn cái tủ đứng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

habt ihr mal genau hingesehen?

베트남어

thậm chí các cậu đếch thèm nhìn vào tấm ảnh này đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du hast ja nicht mal hingesehen.

베트남어

anh còn chưa nhìn tới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie haben nicht richtig hingesehen.

베트남어

tôi đoán anh không nhìn xung quang

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich hab ihn angelächelt und dann nicht mehr hingesehen.

베트남어

- Ừ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er hat direkt hingesehen, als ich von geheimnissen gesprochen habe.

베트남어

Ông ta nhìn ngay vào đó khi tôi nói đến "bí mật".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

sieht man durch die kamera, dass die nicht echt ist? hab nicht so genau hingesehen.

베트남어

tôi có liên lạc với big c, và cũng hơi trớ trêu, trong nghề của tôi, bởi vì những cái khác đều quá nhỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,029,008,521 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인