검색어: hintereinander (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

hintereinander.

베트남어

m? t l? n

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

6 hintereinander?

베트남어

- có 6 viên đạn đầy đủ!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

fünf fehlgeburten hintereinander.

베트남어

một lần, hai lần, ...và bị xảy thai 5 lần.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dreimal hintereinander zu spät.

베트남어

ba buổi trễ liên tiếp đấy nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

zwölf mal hintereinander, holliday?

베트남어

12 tay trên một cây bài. chó chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ach du scheiße, 3 tage hintereinander.

베트남어

ba ngày liên tiếp à.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- gleiche strecke, vier tage hintereinander.

베트남어

- chạy liên tục 1 chu kỳ như thế 4 ngày qua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

5 jahre hintereinander hat keiner kassiert.

베트남어

5 năm qua, họ chưa phải trả tiền cho ai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es kommen immer sieben wellen hintereinander.

베트남어

chúng tới 1 loạt 7 cái

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

stellt euch hintereinander auf, ihr kommt alle dran.

베트남어

x#7871;p th#224;nh h#224;ng #273;i ta s#7869; #273;#225;nh g#7885;n b#7885;n b#226;y t#7915;ng ng#432;#7901;i m#7897;t.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich hab mich drei tage lang hintereinander krank gemeldet.

베트남어

cáo ốm ba ngày liền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sieht so aus, als wären sie hintereinander gelaufen.

베트남어

có vẻ chúng đi hai hàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

als würde man 4 mal hintereinander im superlotto gewinnen.

베트남어

giống như thắng trò powerball 4 lần liên tiếp ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

bei 4 treffern hintereinander erhalten sie einen preis!

베트남어

mại vô! ra tay ngay đi! mại vô, các bạn!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wir mussten 3 nächte hintereinander unsere position aufgeben.

베트남어

bọn tôi bị đẩy lùi khỏi vị trí ba đêm liền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er ist auch nicht zur arbeit erschienen, mehrere tage hintereinander.

베트남어

Đấy là yêu cầu khi xin việc bây giờ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die haben 3-mal hintereinander das "rosa trüffelchen" gewonnen.

베트남어

Ông james đang chạy! - oh, cái đệch!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

1. platz bei den kreismeisterschaften für turner unter 10,... zwei jahre hintereinander.

베트남어

giải nhất thể dục dụng cụ lứa tuổi dưới 10 cấp vùng trong hai năm liên tiếp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wir bemerkten, dass dieses auto vier tage hintereinander vor den toren zur baustelle stand.

베트남어

chúng tôi phát hiện ra chiếc xe này đã ở đây 4 ngày liền. ngay trước cổng công trường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das luftschiff wurde von muntz entworfen. es ist länger als 22 polizeiwagen... hintereinander.

베트남어

khinh khí cầu này được chính charles muntz tự thiết kế... và dài hơn 22 chiếc xe bò kéo xếp nối đuôi nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,799,518,712 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인