전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hocherfreut.
rất hân hạnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich bin hocherfreut.
tôi rất cảm kích.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hocherfreut, mademoiselle.
cô thật quyến rũ, tiểu thư.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hocherfreut, verehrtes essen.
hân hạnh được gặp cô, bữa tối.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die königin ist sicher hocherfreut.
- nữ hoàng sẽ rất vui lòng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oh, natürlich, lizzie wird hocherfreut sein.
Ồ, tất nhiên rồi, lizzie sẽ rất vui ấy chứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich bin hocherfreut über ihren besuch, professor.
tôi rất vui vì anh đã ghé thăm nơi này, thưa giáo sư.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
er wird hocherfreut sein, mit uns zusammen zu arbeiten.
Ổng sẽ hài lòng giúp cho công việc làm ăn của chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
danke, reverend horrox. mein schwiegervater ist hocherfreut.
cám ơn, Đức cha horrox, tôi biết rằng bố vợ của tôi sẽ rất hài lòng về hợp đồng này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bestürzt? aber ich dachte, sie würden darüber hocherfreut sein. wie sollte ich denn, sir?
bức thư này, thưa ông được viết để trả lới bức thư tôi gởi sau cùng và được ký tên nó nhưng không phải của julia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich bin einfach hocherfreut, der e-mail endlich eine stimme zuordnen zu können, und was noch besser ist: ich werde der stimme ein gesicht zuordnen können.
tôi đã rất hồi hộp vì cuối cùng cũng có thể thêm được giọng nói của cậu vào email và hơn thế nữa tôi có thể thêm khuôn mặt cậu vào email
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: