검색어: hocherfreut (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

hocherfreut.

베트남어

rất hân hạnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich bin hocherfreut.

베트남어

tôi rất cảm kích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hocherfreut, mademoiselle.

베트남어

cô thật quyến rũ, tiểu thư.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hocherfreut, verehrtes essen.

베트남어

hân hạnh được gặp cô, bữa tối.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die königin ist sicher hocherfreut.

베트남어

- nữ hoàng sẽ rất vui lòng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

oh, natürlich, lizzie wird hocherfreut sein.

베트남어

Ồ, tất nhiên rồi, lizzie sẽ rất vui ấy chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich bin hocherfreut über ihren besuch, professor.

베트남어

tôi rất vui vì anh đã ghé thăm nơi này, thưa giáo sư.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er wird hocherfreut sein, mit uns zusammen zu arbeiten.

베트남어

Ổng sẽ hài lòng giúp cho công việc làm ăn của chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

danke, reverend horrox. mein schwiegervater ist hocherfreut.

베트남어

cám ơn, Đức cha horrox, tôi biết rằng bố vợ của tôi sẽ rất hài lòng về hợp đồng này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

bestürzt? aber ich dachte, sie würden darüber hocherfreut sein. wie sollte ich denn, sir?

베트남어

bức thư này, thưa ông được viết để trả lới bức thư tôi gởi sau cùng và được ký tên nó nhưng không phải của julia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich bin einfach hocherfreut, der e-mail endlich eine stimme zuordnen zu können, und was noch besser ist: ich werde der stimme ein gesicht zuordnen können.

베트남어

tôi đã rất hồi hộp vì cuối cùng cũng có thể thêm được giọng nói của cậu vào email và hơn thế nữa tôi có thể thêm khuôn mặt cậu vào email

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,750,050,143 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인