전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hoffnung
mong
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
hoffnung.
- hy vọng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
hoffnung?
- hy vọng cuối cùng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hoffnung.
Đúng, hi vọng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"hoffnung".
- hy vọng cuối cùng của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
der hoffnung.
hy vọng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hoffnung gemeinde
giáo xứ hy vọng
마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
aber mit hoffnung.
nhưng đầy hy vọng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ist das hoffnung?
hy vọng đó ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- noch ist hoffnung.
- làm ơn, vẫn còn có hy vọng. - lần nữa!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- keine hoffnung?
nó hỏng à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
aber ich habe hoffnung.
nhưng mình rất hy vọng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
aber warum "hoffnung"?
sao anh lại nói đó là hy vọng cuối cùng của anh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
aber hoffnung ist schmerzhaft.
nhưng hy vọng thì lại rất đau đớn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
du bist frankreichs hoffnung!
Ông đang mang tất cả niềm hy vọng của chúng tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- eher hoffnung auf wiedergutmachung.
#7890; t#244;i th#237;ch xem n#243; nh#432; l#224; m#7897;t l#7901;i h#7913;a mua chu#7897;c h#417;n.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ...ohne hoffnung auf rettung...
- ...không hy vọng được cứu...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
unsere hoffnung für morgen
- Đó là hy vọng của ngày mai ♪ ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
die hoffnung stirbt zuletzt.
giữ vững niềm tin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
...mein herz und meine hoffnung.
... lời chúc tốt lành nhất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: