검색어: hunderttausende (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

hunderttausende?

베트남어

tấn?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dann werden hunderttausende sterben.

베트남어

khi đó sẽ chết thêm rất nhiều người. huynh hiểu lý lẽ chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das könnte in die hunderttausende dollars gehen.

베트남어

nó có thể lên tới hàng trăm ngàn đô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

herr, hunderttausende eurer untertanen könnten sterben.

베트남어

thưa ngài, hàng trăm ngàn thần dân của người có thể sẽ chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

durch van gein haben die nazis hunderttausende gemacht.

베트남어

van gein đã đem lại cho bọn Đức cả tấn tiền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

deswegen begleiten sie hunderttausende männer und frauen, die es sind.

베트남어

vì thế mà tôi muốn anh gia nhập cùng hàng trăm ngàn người lính.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es gibt hunderttausende, die so denken wie ich... in der ganzen welt.

베트남어

có hàng trăm ngàn người như chúng tôi cũng nghĩ như vậy... trên toàn thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hunderttausende von menschen werden bald sterben, wenn du mir nicht hilfst.

베트남어

hàng trăm ngàn người sấp chết ... nếu em không giúp anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

unsere geliebten ahnen und hunderttausende unserer soldaten, wofür mussten sie sterben?

베트남어

hàng trăm ngàn người lính đã chết trên chiến trường. vậy sao chúng ta phải chết nữa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

massaker und vergewaltigungen, eingesetzt als kriegsmittel, zwangen hunderttausende dazu, ihr zuhause zu verlassen.

베트남어

tàn sát và cưỡng hiếp thường xuyên được sử dụng như vũ khí chiến tranh đã buộc bốn trăm ngàn người chạy trốn khỏi quê hương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es wird dich freuen, dass ich mit olenna tyrell sprach und wir so bei der hochzeit hunderttausende einsparen können.

베트남어

cha sẽ rất hài lòng khi biết rằng sau 1 cuộc trò chuyện với phu nhân olenna tyrell, con đã cứu triều đình mất vài trăm ngàn đồng vàng cho đám cưới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

daher schmerzte es mich zu hören, dass seine schulden ihn dazu trieben, hunderttausende dollar schmiergeld anzunehmen.

베트남어

và tôi rất đau đớn khi được biết rằng các khoản nợ buộc ông phải nhận hối lộ vào khoảng vài trăm ngàn đô la.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

außerdem haben wir hunderttausende von dollar... für skrupellose anwälte wie sie ausgegeben... wegen skrupelloser anwälte... wie sie.

베트남어

và 2, chúng tôi chi hàng trăm đô... cho những luật sư vô lương tâm như anh. chỉ vì những luật sư vô lương tâm như anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die amerikaner schickten jede woche hunderttausende tonnen lebensmittel, und die deutschen versenkten jede woche das brot, das wir so nötig brauchten, im ozean.

베트남어

người mỹ gửi sang 100,000 tấn lương thực mỗi tuần... và mỗi tuần quân Đức lại cho những mẩu bánh mỳ chúng tôi rất cần... chìm xuống đáy biển.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber alle paar hunderttausend jahre macht die evolution einen sprung.

베트남어

quá trình diễn ra chậm chạp và bình thường phải mất hàng nghìn, hàng nghìn năm. nhưng cứ vài trăm thiên niên kỷ, lại có sự tiến hóa nhảy vọt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,916,786 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인