전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
inklusive ihr.
bao gồm cả cô ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
inklusive bedienungsanleitung.
cậu biết là nó khó đến thế nào không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- inklusive dem hier.
- gồm cả thứ này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- alle, inklusive mir!
kenny đây. sao rồi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
inklusive der deutschen?
cả Đức nữa chứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- inklusive des backups.
- bảo gồm cả việc sao lưu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- inklusive den billigkneipen?
- cả rượu lậu chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
und zwar inklusive zinsen.
với tiền lời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
inklusive der deutschen, ja.
cả Đức nữa, vâng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
alles digital, inklusive chip.
gồm cả dấu kỹ thuật số, và cả con chíp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
inklusive bedruckter t-shirts.
hội chúng tôi sẽ giúp các vị chọn 1 tên cho đội
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
inklusive einem in der staatsanwaltschaft.
trong đó có một người ở trong văn phòng của da.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aufblendende fenster (inklusive popups)
má» dần cá»a sá» (gá»m kiá»u báºt lên)
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
- inklusive presserummel. - aggressive newcomer.
- những bài viết trên báo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
inklusive der klausel für freies geleit.
nó có kèm theo một điều khoản về an toàn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dreiköpfige familie gerettet, inklusive hundebaby.
Đã cứu được cả gia đình 3 người, bao gồm 1 con chó quý
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- die ganze bande? inklusive ocean?
- tất cả chúng nó... kể cả ocean.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
5: schatten rendern, inklusive erweiterter lichtquellen
5: vẽ các bóng, gồm có các ánh sáng đã kéo dài
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
er wollte dafür 350 pesos, inklusive essen.
anh đòi 350 peso, tính luôn cả bữa trưa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- also, inklusive zinsen fehlen mir 7. - 8.
- nếu tính lời, tôi thiếu 7 triệu. - tám.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: