전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
integrierte entwicklungsumgebung
môi trường phát triển tích hợp
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
integrierte python-entwicklungsumgebung
môi trường phát triển python tích hợp
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
integrierte entwicklungsumgebung für python 3
môi trường phát triển tích hợp cho python3
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
integrierte bioinformatik software-sammlung
bộ công cụ sinh trắc học tích hợp
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
warnung: integrierte daten gefunden.
_[phát hiện dữ liệu ẩn]
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
python anwendung für integrierte entwicklung
Ứng dụng phát triển tích hợp python
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
werkzeug für integrierte projektverwaltung und planung
quản lý dự án
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
das nützt nichts. sie ist in das gebäude integriert.
phải mở các cánh cửa kia mới đưa các rôbô nhỏ vào đươc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: