검색어: invasion (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

invasion!

베트남어

xâm lăng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

für die invasion.

베트남어

dùng để giáp lá cà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

eine art invasion!

베트남어

xâm lược hay gì đó!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dann kam die invasion.

베트남어

sau đó là cuộc xâm lăng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- "invasion der marsmösen."

베트남어

cuộc xâm lăng của potty-snatchers thì sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

- s01e20 ~ ~ home invasion ~

베트남어

trans: firefly04

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

bereit zu einer invasion.

베트남어

một khi chúng có bỉ Ấp làm nội ứng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die invasion ist vorbei. - und?

베트남어

cuộc tiêu diệt kết thúc vậy là?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die ganze invasion ist ein massaker.

베트남어

cả cuộc tấn công là một cuộc thảm sát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die invasion läuft planmäßig, mein lord.

베트남어

cuộc xâm lăng theo đúng lịch, thưa ngài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

deshalb planen wir eine kleinere invasion

베트남어

mặc dù kỹ năng airbending của cậu ấy rất tuyệt vời.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die invasion in der normandie änderte das.

베트남어

ngày n đã làm đảo lộn tất cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich will keine invasion des swats heraufbeschwören.

베트남어

anh không muốn mang cả đội swat vào xâm chiếm nhà mình đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es ist keine invasion, es ist ein zusammenschluss.

베트남어

Đó không phải là một sự xâm lăng đó là một quá trình hợp nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

mit dieser invasion werdet ihr nichts erreichen.

베트남어

cuộc xâm lăng này không đem lại điều gì cho các ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- unserer invasion zuvorkommen, laut unseren informationen.

베트남어

chờ đợi cuộc xâm lăng của ta, theo như các tin tức ta có.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

glaubst du der nebel hält die invasion auf? nein...

베트남어

là đoàn tấn công đấy!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie soll den vertrag unterzeichnen, der ihre invasion legalisiert.

베트남어

chúng cần nữ hoàng ký hiệp ước để làm cuộc xâm lăng này hợp pháp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die unterbrechung der kommunikation kann nur eins bedeuten: invasion.

베트남어

liên lạc bị cắt đứt chỉ có thể là do nguyên nhân: xâm lược.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dies ist eine alien-invasion in einem globalen krieg.

베트남어

Đây là cuộc xâm lăng của alien mang tính chất toàn cầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,774,856,393 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인