전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
invasion!
xâm lăng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
für die invasion.
dùng để giáp lá cà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eine art invasion!
xâm lược hay gì đó!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dann kam die invasion.
sau đó là cuộc xâm lăng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- "invasion der marsmösen."
cuộc xâm lăng của potty-snatchers thì sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- s01e20 ~ ~ home invasion ~
trans: firefly04
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bereit zu einer invasion.
một khi chúng có bỉ Ấp làm nội ứng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die invasion ist vorbei. - und?
cuộc tiêu diệt kết thúc vậy là?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die ganze invasion ist ein massaker.
cả cuộc tấn công là một cuộc thảm sát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die invasion läuft planmäßig, mein lord.
cuộc xâm lăng theo đúng lịch, thưa ngài.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
deshalb planen wir eine kleinere invasion
mặc dù kỹ năng airbending của cậu ấy rất tuyệt vời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die invasion in der normandie änderte das.
ngày n đã làm đảo lộn tất cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich will keine invasion des swats heraufbeschwören.
anh không muốn mang cả đội swat vào xâm chiếm nhà mình đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es ist keine invasion, es ist ein zusammenschluss.
Đó không phải là một sự xâm lăng đó là một quá trình hợp nhất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mit dieser invasion werdet ihr nichts erreichen.
cuộc xâm lăng này không đem lại điều gì cho các ông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- unserer invasion zuvorkommen, laut unseren informationen.
chờ đợi cuộc xâm lăng của ta, theo như các tin tức ta có.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
glaubst du der nebel hält die invasion auf? nein...
là đoàn tấn công đấy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sie soll den vertrag unterzeichnen, der ihre invasion legalisiert.
chúng cần nữ hoàng ký hiệp ước để làm cuộc xâm lăng này hợp pháp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die unterbrechung der kommunikation kann nur eins bedeuten: invasion.
liên lạc bị cắt đứt chỉ có thể là do nguyên nhân: xâm lược.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dies ist eine alien-invasion in einem globalen krieg.
Đây là cuộc xâm lăng của alien mang tính chất toàn cầu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: