검색어: jungfrauschaft (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

jungfrauschaft

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

so sollen vater und mutter der dirne sie nehmen und vor die Ältesten der stadt in dem tor hervorbringen der dirne jungfrauschaft.

베트남어

bấy giờ, cha mẹ của người gái đó sẽ lấy và bày ra những dấu đồng trinh của nàng trước mặt các trưởng lão thành đó, tại nơi cửa thành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die trieben hurerei in Ägypten in ihrer jugend; daselbst ließen sie ihre brüste begreifen und den busen ihrer jungfrauschaft betasten.

베트남어

chúng nó hành dâm trong Ê-díp-tô, chúng nó hành dâm từ khi còn trẻ; tại đó vú chúng nó bị bóp, tại đó chúng nó mất hoa con gái.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dazu ließ sie auch nicht die hurerei mit Ägypten, die bei ihr gelegen hatten von ihrer jugend auf und die brüste ihrer jungfrauschaft betastet und große hurerei mit ihr getrieben hatten.

베트남어

nó không chừa sự hành dâm mà nó đã đem đến từ Ê-díp-tô, là nơi người ta đã làm nhục nó lúc còn trẻ, đã làm cho nó mất hoa con gái, và đổ sự hành dâm của chúng nó trên nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und es war eine prophetin, hanna, eine tochter phanuels, vom geschlecht asser; die war wohl betagt und hatte gelebt sieben jahre mit ihrem manne nach ihrer jungfrauschaft

베트남어

lại có bà tiên tri an-ne, con gái của pha-nu-ên, về chi phái a-se, đã cao tuổi lắm. từ lúc còn đồng trinh đã ở với chồng được bảy năm;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und sie sprach zu ihrem vater: du wollest mir das tun, daß du mir lassest zwei monate, daß ich von hinnen hinabgehe auf die berge und meine jungfrauschaft beweine mit meinen gespielen.

베트남어

Ðoạn, nàng lại nói cùng cha mình rằng: xin cha hãy nhậm cho con lời nầy: Ðể cho con thong thả trong hai tháng, con sẽ đi ở trên núi đặng cùng chị em bạn con khóc về sự đồng trinh của con.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und legt ein schändlich ding auf sie und spricht: ich habe deine tochter nicht jungfrau gefunden; hier ist die jungfrauschaft meiner tochter. und sollen das kleid vor den Ältesten der stadt ausbreiten.

베트남어

nầy người phao những chuyện gây cho nó mất danh giá, mà rằng: tôi không thấy con gái ông còn đồng trinh. vả, nầy là các dấu về sự đồng trinh của con gái tôi. rồi cha mẹ sẽ trải áo xống nàng trước mặt các trưởng lão của thành đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

fürchte dich nicht, denn du sollst nicht zu schanden werden; werde nicht blöde, denn du sollst nicht zum spott werden; sondern du wirst die schande deiner jungfrauschaft vergessen und der schmach deiner witwenschaft nicht mehr gedenken.

베트남어

Ðừng sợ chi; vì ngươi sẽ chẳng bị hổ thẹn. chớ mắc cỡ; vì ngươi chẳng còn xấu hổ nữa. ngươi sẽ quên điều sỉ nhục lúc còn thơ ấu, và đừng nhớ lại sự nhơ nhuốc trong khi mình đương góa bụi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,024,009,755 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인