전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ich gehöre der königsfamilie an.
ta có chỗ đứng trong hoàng tộc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wie hart greifst du die königsfamilie morgen an?
chị gặp khó khăn gì trong bài báo đánh đập hoàng gia ngày mai?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
und bezahlt wird diese traditionell von der königsfamilie.
và theo nghi thức truyền thống - chi phí sẽ do hoàng gia lo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aber ihr würdet euch in die königsfamilie heiraten ...eine prinzessin.
nhưng ngươi sẽ kết hôn với một gia đình hoàng gia... một công chúa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aber in den augen der götter war die königsfamilie noch nicht vollständig,
nhưng trong con mắt các vị thần, gia đình hoàng gia chưa toàn vẹn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
skythien, das amazonen-königreich, deren königsfamilie getötet worden war.
scythia, vương quốc amazon nơi hoàng tộc đã bị ám sát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wenn du es wissen möchtest, ich bin valina raskov, teil der ursprünglichen königsfamilie von norvania.
nếu anh muốn biết, tôi là valina raskov, một thành viên của gia đình thiêng liêng norvania.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
daraufhin ging osama auf die straße und in die moschee, um amerika, die königsfamilie und deren unheilige allianz anzuprangern.
bị từ chối, osama tràn ra đường và các nhà thờ hồi giáo phản đối mỹ, hoàng gia và những đồng minh vô đạo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die königsfamilie darf nicht den anschein erwecken, als hätte sie die kontrolle verloren. janet mayes forensik-expertin
hoàng gia không thể xuất hiện trừ phi họ mất kiểm soát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: