검색어: körperteile (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

körperteile

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

schickt sidao ihre körperteile.

베트남어

rồi gửi cho sidao thưa khả hãn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

seine körperteile flogen überall hin.

베트남어

hất tung anh ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sobald sie im van sind, sind es körperteile.

베트남어

không. mày vào cái xe toàn xác người thì nhớ thế quái nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nur sind sie nicht in den buchstaben. es sind körperteile.

베트남어

nhưng các điểm sai lệch không phải ở nét chữ... đó là các bộ phận thân thể...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er schneidet seinen opfern körperteile ab, bis sie sterben.

베트남어

hắn chặt từng phần nhỏ của nạn nhân cho đến khi nạn nhân chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

unser gerichtsmediziner wurde gefeuert, weil er körperteile gestohlen hat.

베트남어

nhân viên khám nghiệm của bọn anh đã bị sa thải vì trộm bộ phận cơ thể. em tin nổi không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das prinzip der verteidigung beruht auf der stärke deiner körperteile.

베트남어

nguyên tắc của khon là sử dụng phần mạnh mẽ nhất trên người nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sollte uns jemand folgen, werfe ich körperteile aus dem wagen.

베트남어

bất cứ một thằng ngốc nào theo sau tôi, tôi sẽ bắt đầu phân phối những bộ phận cơ thể.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

bei solch einem dreck... zählen sie die körperteile gar nicht mehr.

베트남어

trong mớ hỗn độn như vậy,... chúng thậm chí không thèm đếm xác người đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

weißt du, die eingeweide, das sind die schmerzempfindlichsten körperteile, die man treffen kann.

베트남어

dọc theo xương bánh chè... ruột là bộ phận đau đớn nhất hắn ta có thể bị bắn. thật đáng sợ !

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich habe sie etwas abgeändert. jetzt müssen die opfer die abgeschnittenen körperteile essen.

베트남어

nó rất hữu dụng,em có thay đổi 1 ít bây giờ tên giết người cắt từng mảnh của nạn nhân ra và bắt họ ăn chúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich hatte die wahl: entweder das haus finden oder einen meiner wichtigsten körperteile verbrennen.

베트남어

tôi phải chọn lựa giữa việc tìm đường đi... hay làm phỏng phần quan trọng nhất trong cơ thể của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

euer blut hat hier eine dunkelviolette farbe, weil es gerade seinen sauerstoff an all eure körperteile abgegeben hat.

베트남어

như vậy là 3600... máu của các em màu tím sẫm. vì nó vừa phân phối oxy xong cho tất cả các phần của cơ thể.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich glaube, er hat geplant, ihre körperteile zu nutzen, um seinen eigenen körper zu heilen.

베트남어

tôi nghĩ hắn có kế hoạch sử dụng những bộ phận cơ thể để chữa trị cho chính hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- "bitte" ist kein körperteil.

베트남어

- làm ơn không phải là bộ phận cơ thể.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,781,396,938 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인