검색어: kapitalismus (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

kapitalismus

베트남어

chủ nghĩa tư bản

마지막 업데이트: 2012-04-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

das ist kapitalismus, babe.

베트남어

tư bản chủ nghĩa mà cưng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

"kommunismus ist gut, kapitalismus ist böse.

베트남어

"chủ nghĩa cộng sản vĩ đại. chủ nghĩa tư bản xấu xa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

mutter verschlief den siegeszug des kapitalismus.

베트남어

mẹ ngủ qua cả sự chiến thắng của chủ nghĩa tư bản.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

bretton james und der untergang des amerikanischen kapitalismus

베트남어

bretton james, churchill schwartz và sự sụp đổ của chủ nghĩa tư bản mỹ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

bei echtem kapitalismus geht es um katastrophen und korrektur.

베트남어

chủ nghĩa tư bản thực thụ là thảm họa và điều chỉnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

wirtschaft, politik, die yakuza und das showbiz hängen überall auf der welt zusammen, so was nennt man kapitalismus.

베트남어

Đừng có giả nai nữa. băng đảng, yakuza, giới nghệ sĩ ngày nay bạn không thể tách rời chúng khỏi nhau được đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

viele wollen bleiben. sie suchen nach einer alternative zum... harten Überlebenskampf im kapitalismus. - das ist wundervoll.

베트남어

nhiều người muốn ở lại và tìm kiếm một sự thay đổi vì cuộc sống ở chủ nghĩa tư bản đầy khó khăn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

arbeitslosigkeit, mangelnde zukunftsaussichten... und die zunehmenden wahlerfolge der neonazistischen republikaner... haben die verunsicherten brd-bürger in den letzten monaten dazu bewogen, dem kapitalismus den rücken zu kehren und einen neuanfang... im arbeiter- und bauernstaat zu versuchen.

베트남어

những người thất nghiệp, những người tương lai kém sáng sủa.. và sự gia tăng chiến thắng của đảng cộng hòa neo-nazi. đã khiến những công dân tây Đức nghoảnh mặt lại, quay lưng với chủ nghĩa tư bản và bắt đầu khởi đầu mới... của những người nông dân và công nhân...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,787,518,921 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인