전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
iranisches konsulat
ĐẠi sỨ quÁn iran, thỔ nhĨ kỲ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es ist das konsulat.
là từ lãnh sự quán.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
geht zum amerikanischen konsulat.
tới tòa lãnh sự mỹ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
konsulat von urkesh, manhattan
- abraham, mọi chuyện ổn cả chứ? - bình tĩnh, bình tĩnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- kein glück beim albanischen konsulat.
- không gặp may với lãnh sự quán albania rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das japanische konsulat verlangt ergebnisse.
lãnh sự quán nhật đã yêu cầu hành động. chuyện này không đùa đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
diese japaner. ich komm vom konsulat.
tôi đến từ lãnh sự quán.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mr. bond, ich bin fields vom konsulat.
Ông bond, tôi tên là fields, tôi là người của lãnh sự quán. cứ xem là thế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dann gehen wir zum konsulat und sagen:
chúng ta tới lãnh sứ quán và nói...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das konsulat hat die polizei nach ihm gefragt.
lãnh sự quán đã yêu cầu cảnh sát bắt nó. các người sẽ phải giao nộp trần chân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
erst werden wir es dem konsulat melden. zeitung
họ bắt buộc tôi phải giao nộp trần chân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich will mit dem amerikanischen und japanischen konsulat sprechen.
và anh muốn gì ở goro? tôi muốn gặp lãnh sự quán hoa kỳ hoặc nhật bản.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mr bourne, ich bin john nevins vom us-konsulat.
mr. bourne, tôi là john nevins. tôi là lãnh sự mỹ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es ist derselbe farbton, der auch im konsulat benutzt wird.
ai giết julian đi nữa rất tàn bạo và có một nỗi thù ghét sôi sục với ông ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich bin vom deutschen konsulat, und das ist vom us state department --
tôi đến từ lãnh sự quán Đức, và đây là từ bộ ngoại giao mỹ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rufen sie beim konsulat an und klären sie, was sie mit der leiche tun wollen.
eli swier. tôi có thể giúp gì được cho hai người?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nun, so lange wir in diesem konsulat sind, sind wir gäste auf fremden boden...
các nhà sử học dùng nó để xác nhận tác phẩm mà không cần chữ ký. cô đang nói nghi phạm của chúng ta là một nghệ sĩ sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
einen teil des thronschatzes, den er benutzt hatte das konsulat zu schmieren um ein visum zu bekommen.
vậy, để em làm cho rõ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eine iranische flagge wurde verbrannt, als sich anti-iranische demonstranten vor dem iranischen konsulat versammelten.
những người chống iran đã biểu tình trước lãnh sự quán iran. cờ iran đã bị đốt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich ließ alles stehen und liegen und forderte überall gefallen ein. ich bettelte im konsulat vier stunden lang um ein visum.
em đã hủy bỏ mọi thứ, và gọi cho bất cứ ai em biết... và dành 4 tiếng đồng hồ ở lãnh sự quán năn nỉ xin visa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: