검색어: konsulat (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

konsulat

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

iranisches konsulat

베트남어

ĐẠi sỨ quÁn iran, thỔ nhĨ kỲ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es ist das konsulat.

베트남어

là từ lãnh sự quán.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

geht zum amerikanischen konsulat.

베트남어

tới tòa lãnh sự mỹ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

konsulat von urkesh, manhattan

베트남어

- abraham, mọi chuyện ổn cả chứ? - bình tĩnh, bình tĩnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- kein glück beim albanischen konsulat.

베트남어

- không gặp may với lãnh sự quán albania rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das japanische konsulat verlangt ergebnisse.

베트남어

lãnh sự quán nhật đã yêu cầu hành động. chuyện này không đùa đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

diese japaner. ich komm vom konsulat.

베트남어

tôi đến từ lãnh sự quán.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

mr. bond, ich bin fields vom konsulat.

베트남어

Ông bond, tôi tên là fields, tôi là người của lãnh sự quán. cứ xem là thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dann gehen wir zum konsulat und sagen:

베트남어

chúng ta tới lãnh sứ quán và nói...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das konsulat hat die polizei nach ihm gefragt.

베트남어

lãnh sự quán đã yêu cầu cảnh sát bắt nó. các người sẽ phải giao nộp trần chân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

erst werden wir es dem konsulat melden. zeitung

베트남어

họ bắt buộc tôi phải giao nộp trần chân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich will mit dem amerikanischen und japanischen konsulat sprechen.

베트남어

và anh muốn gì ở goro? tôi muốn gặp lãnh sự quán hoa kỳ hoặc nhật bản.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

mr bourne, ich bin john nevins vom us-konsulat.

베트남어

mr. bourne, tôi là john nevins. tôi là lãnh sự mỹ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es ist derselbe farbton, der auch im konsulat benutzt wird.

베트남어

ai giết julian đi nữa rất tàn bạo và có một nỗi thù ghét sôi sục với ông ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich bin vom deutschen konsulat, und das ist vom us state department --

베트남어

tôi đến từ lãnh sự quán Đức, và đây là từ bộ ngoại giao mỹ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

rufen sie beim konsulat an und klären sie, was sie mit der leiche tun wollen.

베트남어

eli swier. tôi có thể giúp gì được cho hai người?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nun, so lange wir in diesem konsulat sind, sind wir gäste auf fremden boden...

베트남어

các nhà sử học dùng nó để xác nhận tác phẩm mà không cần chữ ký. cô đang nói nghi phạm của chúng ta là một nghệ sĩ sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

einen teil des thronschatzes, den er benutzt hatte das konsulat zu schmieren um ein visum zu bekommen.

베트남어

vậy, để em làm cho rõ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

eine iranische flagge wurde verbrannt, als sich anti-iranische demonstranten vor dem iranischen konsulat versammelten.

베트남어

những người chống iran đã biểu tình trước lãnh sự quán iran. cờ iran đã bị đốt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich ließ alles stehen und liegen und forderte überall gefallen ein. ich bettelte im konsulat vier stunden lang um ein visum.

베트남어

em đã hủy bỏ mọi thứ, và gọi cho bất cứ ai em biết... và dành 4 tiếng đồng hồ ở lãnh sự quán năn nỉ xin visa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,489,695 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인