검색어: kundschaft (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

kundschaft.

베트남어

lấy thông tin nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

unzufriedene kundschaft?

베트남어

khách hàng bất mãn à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- hast du kundschaft?

베트남어

lâu lắm rồi. - có ai trong nhà không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wir haben kundschaft.

베트남어

mình có khách rồi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

henry, du hast kundschaft.

베트남어

henry, có khách nè.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die kundschaft wartet auf dich.

베트남어

khách đang đợi em mà. hôm nay không được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- ich habe keine unzufriedene kundschaft.

베트남어

tao không có khách hàng bất mãn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

deine frau vergrault uns noch die kundschaft.

베트남어

vợ của ông sẽ xua đuổi khách hàng của ta mất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du siehst aus wie seine typische kundschaft.

베트남어

trông mặt mày đúng kiểu cần thuê luật sư đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich kann aber nicht lange, ich hab gerade kundschaft.

베트남어

anh phải tiếp khách hàng. anh không thể nói chuyện được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich bringe sie in den saal für unsere feinere kundschaft.

베트남어

Đi với tôi. Để tôi giới thiệu với các vị một căn phòng yên tĩnh, dễ thương... dành riêng cho những khách hàng rất giá trị của chúng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

bank peilt mit seiner gehobenen kundschaft und der limitaufhebung 5 an.

베트남어

với những tay bự ở chỗ bank, số này có thể đến 5 triệu

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

als haufen aus scherben und stahl. sie und ihre kundschaft darunter.

베트남어

khách sạn của ông lên bìa tờ time với một đống hỗn độn thép và thuỷ tinh, ông và khách của ông nằm dưới đống đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wenn ihre kundschaft auf eine bande langhaariger steht, die auf ihren reiskochern reitet.

베트남어

vâng, nếu khán giả của ông muốn xem mấy tay tóc dài cưỡi tên lửa...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- nach reiflicher Überlegung ziehen wir in die trabantenstadt, um unserer geschätzten kundschaft näher zu sein.

베트남어

sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, chúng tôi quyết định tiếp cận với khách hàng thân thiết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber jetzt war baldini aus der mode gekommen, und er wartete auf kundschaft, die schon lange nicht mehr kam.

베트남어

nhưng ngày nay, baldini đã lạc hậu, lỗi thời, và hàng ngày ông ngồi chờ đợi những khách hàng đã không còn tới nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der fischer, der mir damals die kundschaft weggeschnappt hat, der weigert sich jetzt, geld in die schwanzverlängerung zu stecken.

베트남어

fischer, cái gã đã lôi kéo hết những khách hàng của ta, bây giờ hắn đang từ chối... đầu tư vào việc bơm dương vật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nun, wenn du mich entschuldigen würdest, es scheint, als ob ich etwas alkohol für meine schwindende kundschaft beschaffen muss.

베트남어

cho tôi xin phép, có vẻ như tôi cần đi kiếm chút rượu cho nhóm khách hàng nhỏ của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- auf den bericht meiner kundschafter.

베트남어

chờ báo cáo của trinh sát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,744,559,652 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인