검색어: ländern (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

in manchen ländern...

베트남어

Ở vài nước em còn có thể...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der mann wird in 14 ländern gesucht.

베트남어

gã này bị truy nã tại 14 nước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und in sieben ländern wegen mordes gesucht.

베트남어

Ồ, và bị truy nã vì tội giết người ở 7 quốc gia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das ist es, was ich mit ganzen ländern mache.

베트남어

Đây là điều tôi làm với cả nhiều quốc gia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es ist ein dummer streit zwischen zwei verwöhnten ländern.

베트남어

một thỏa thuận ngớ ngẩn giữa hai đế quốc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nur ein paar münzen aus den ländern, die ich besucht habe.

베트남어

chỉ là vài đồng xu của những đất nước mà tôi đã từng đi qua

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

deine bücher sind beliebt in diesen macho-ländern.

베트남어

tôi biết. sách của cô bán rất đắt ở đất nước man rợ này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wir beschäftigen 27.000 seelen in 134 ländern, inklusive vatikanstadt.

베트남어

chúng tôi tuyển 27000 nhân viên từ 134 quốc gia, bao gồm cả vatican.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- ja. und du fürchtest, ich wende mich dann ferneren ländern zu?

베트남어

và ngươi sợ rằng một khi ta đã chinh phục được nó ta sẽ chuyển mục tiêu tới một nơi xa hơn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sp-9 ist in mindestens 18 ländern aktiv, in europa, asien ...

베트남어

sp-9 đang hoạt động trong ít nhất 18 quốc gia ở châu Âu, châu Á ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ja, es gibt über 200 unternehmen, weitere hundert wohnsitze in 17 verschiedenen ländern.

베트남어

yeah, có tới hơn 200 cuộc gọi đến và đi từ 17 nước khác nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

elf große konflikte, unter beteiligung von 32 ländern, in nicht mal 10 jahren.

베트남어

monrovia, liberia - 1995

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

a.r.g.u.s. überwacht den flugverkehr in und aus ländern von interesse.

베트남어

a.r.g.u.s. giám sát giao thông ra và ngoài nước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

denn die welt ist jetzt voller gefahren, und in allen ländern ist liebe nun mit leid vermengt.

베트남어

vì thế giới đã tràn đầy sự nguy hiểm. ở đâu cũng vậy... tình yêu hòa với đau buồn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

in 5 ländern habe ich männer getötet, doch nie einen priester. dann waren es deine männer.

베트남어

- Ở 5 nước đã đi qua, ta chỉ giết chiến sĩ , chủ tế thì không bao giờ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich komme aus den ländern östlich des rheins... und ich will noch weiterleben, um eines tages dorthin zurückzukehren.

베트남어

tôi tới từ bờ đông sông rhine, và tôi cần thở để tới với họ một ngày nào đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

beth, wusstest du dass es in südamerikanischen ländern erlaubt ist seine frau zu töten, wenn sie einen beleidigt?

베트남어

em biết có những quốc gia ở nam mỹ. nếu người vợ hỗn láo, thì có thể giết chết họ không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich hatte gefälschte schecks im wert von 4 mio. $... in 26 fremden ländern und allen 50 staaten eingelöst.

베트남어

tôi đã ký hơn 4 triệu đôla ngân phiếu giả ở tổng cộng 50 bang nước mỹ và 26 nước trên thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

...who verfolgt den neuesten tollwut-ausbruch, der in taiwan begann und nun in über zwölf ländern gemeldet wurde.

베트남어

w.h.o đang theo dõi sự lây lan của bệnh dại đã bùng phát ở Đài loan giờ đã được thông báo đến 12 quốc gia

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

da kann gar nichts schiefgehen. in diesem augenblick beschäftigt die u/north 70.000 mitarbeiter. in 62 ländern der welt.

베트남어

bây giờ thì tập đoàn u north có 70 ngàn nhân viên trên 62 quốc gia trên thế giới và hoạt động trong 62 quốc gia đó

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,906,542,709 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인