전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lösung?
giải pháp?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die lösung?
câu trả lời là gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tolle lösung.
-một số giải pháp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lösung für was?
Để làm gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- interessante lösung.
cách giải thú vị đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anzeigen der lösung
thời lượng tính toán
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
auch die lösung hier.
kể cả kết quả ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das ist die lösung!
câu trả lời đây rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- es ist eine lösung.
- Đó là một giải pháp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lösung %s von %s.
giải pháp %s trong %s.
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
eine neue lösung suchen
tìm một giải pháp mới
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
apathie ist eine lösung.
lãnh đạm là 1 giải pháp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
also hast du die lösung?
vậy là anh có giải pháp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- es gibt keine lösung.
- chẳng có gì để làm hết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- wir finden eine lösung!
- chúng ta có thể giải quyết được chuyện này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
zur nächsten lösung wechseln
tiếp tục đến giải pháp kế
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
aber das ist keine lösung.
nhưng đây không phải cách giải quyết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kat, wir finden eine lösung.
kat, em biết không? chúng ta có thể cùng giải quyết mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- das könnte eine lösung sein.
Đó có thể là câu trả lời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ein schuldgefühl ist keine lösung.
cô muốn cô ấy cảm thấy tội lỗi sao? thế không làm cả hai hạnh phúc đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: