검색어: langfristig (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

langfristig

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

ist das langfristig genug?

베트남어

Đủ lâu dài với anh chưa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du musst langfristig denken.

베트남어

cô phải nghĩ về lâu dài chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

langfristig. erzählen sie uns über sich.

베트남어

ba mẹ tôi là một tấm gương của tôi, mặc dù tôi biết họ hơi lạc hậu, nhưng họ đã cưới nhau khoảng 35 năm...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die profite sind langfristig, aber enorm.

베트남어

thu nhập không đến ngay lập tức. nhưng lợi nhuận có thể là rất lớn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

langfristig betrachtet sind es relativ wenige.

베트남어

Điều đó liên quan đến kế hoạch ánh sáng dài hạn của chúng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- ich möchte dich langfristig nicht verletzen,...

베트남어

anh không muốn làm em tổn thương sau này, nên...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- langfristig sei das qualvoller als vaterlos zu sein.

베트남어

nỗi ám ảnh bệnh tật sẽ theo đứa bé kể cả khi người cha qua đời.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

resident evil 4 liegt langfristig gesehen ganz vorne.

베트남어

thôi đi ông ơi, lại chém quá lên rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wenn man langfristig verliert, gibt es einen grund dafür.

베트남어

nếu bạn thua quá lâu, có 1 lý do sau đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- nein, nicht bei so einem job. langfristig ist das nichts für mich.

베트남어

chỉ là tạm thời cho đến khi tôi kiếm được một công việc khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

blackbriar ist ein kommunikationsprojekt mit dem pentagon, von dem wir uns langfristig einiges erwarten.

베트남어

mà chúng tôi cảm thấy thật lôi cuốn. nó có chân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

diese optionen sind heute um mitternacht abgelaufen. bruce wayne riskiert und verliert langfristig können wir eventuell einen betrug nachweisen, aber momentan sind sie pleite.

베트남어

những phương án này đã hết hiệu lực lúc nửa đêm hôm qua về lâu dài vẫn có thể chứng minh đó là lừa đảo nhưng hiện tại thì cậu vỡ nợ rồi và tập đoàn wayne sẽ bị john dagget nuốt chửng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

eines können wir vom heutigen tag mit sicherheit sagen, dass wir sehr weit gekommen sind, aber wir haben es nicht auf legale weise geschafft, und langfristig dürfen wir so nicht weitermachen.

베트남어

hôm nay chúng ta đã đạt được một số thành quả. nhưng hết thảy chúng ta ai cũng biết thấu tâm can là , thành quả đạt được này là do những việc ko hợp pháp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

als man erkannte, dass das töten von menschen keine langfristige lösung ist, haben wir weitergemacht.

베트남어

khi họ nhận ra việc giết những người khác không phải là giải pháp dài hạn, họ cần chúng tôi quay lại. - trong bí mật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,869,646 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인