전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ist das langfristig genug?
Đủ lâu dài với anh chưa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du musst langfristig denken.
cô phải nghĩ về lâu dài chứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
langfristig. erzählen sie uns über sich.
ba mẹ tôi là một tấm gương của tôi, mặc dù tôi biết họ hơi lạc hậu, nhưng họ đã cưới nhau khoảng 35 năm...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die profite sind langfristig, aber enorm.
thu nhập không đến ngay lập tức. nhưng lợi nhuận có thể là rất lớn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
langfristig betrachtet sind es relativ wenige.
Điều đó liên quan đến kế hoạch ánh sáng dài hạn của chúng tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ich möchte dich langfristig nicht verletzen,...
anh không muốn làm em tổn thương sau này, nên...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- langfristig sei das qualvoller als vaterlos zu sein.
nỗi ám ảnh bệnh tật sẽ theo đứa bé kể cả khi người cha qua đời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
resident evil 4 liegt langfristig gesehen ganz vorne.
thôi đi ông ơi, lại chém quá lên rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wenn man langfristig verliert, gibt es einen grund dafür.
nếu bạn thua quá lâu, có 1 lý do sau đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nein, nicht bei so einem job. langfristig ist das nichts für mich.
chỉ là tạm thời cho đến khi tôi kiếm được một công việc khác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
blackbriar ist ein kommunikationsprojekt mit dem pentagon, von dem wir uns langfristig einiges erwarten.
mà chúng tôi cảm thấy thật lôi cuốn. nó có chân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
diese optionen sind heute um mitternacht abgelaufen. bruce wayne riskiert und verliert langfristig können wir eventuell einen betrug nachweisen, aber momentan sind sie pleite.
những phương án này đã hết hiệu lực lúc nửa đêm hôm qua về lâu dài vẫn có thể chứng minh đó là lừa đảo nhưng hiện tại thì cậu vỡ nợ rồi và tập đoàn wayne sẽ bị john dagget nuốt chửng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eines können wir vom heutigen tag mit sicherheit sagen, dass wir sehr weit gekommen sind, aber wir haben es nicht auf legale weise geschafft, und langfristig dürfen wir so nicht weitermachen.
hôm nay chúng ta đã đạt được một số thành quả. nhưng hết thảy chúng ta ai cũng biết thấu tâm can là , thành quả đạt được này là do những việc ko hợp pháp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
als man erkannte, dass das töten von menschen keine langfristige lösung ist, haben wir weitergemacht.
khi họ nhận ra việc giết những người khác không phải là giải pháp dài hạn, họ cần chúng tôi quay lại. - trong bí mật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: