검색어: lebensform (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

lebensform

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

"eine lebensform"?

베트남어

- Ông nói "thực thể sống" là sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

es ist eine lebensform.

베트남어

nó là thực thể sống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- eine völlig neue lebensform.

베트남어

- một thể sống hoàn toàn mới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

"grüße, verwandte lebensform... "

베트남어

"rất vui, theo cách sống trong đơn..."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

- ich kriege noch eine lebensform.

베트남어

còn một người nữa!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

lebensform entdeckt. nicht menschlich.

베트남어

phát hiện dạng sống không phải con người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nicht-menschliche lebensform entdeckt.

베트남어

c#243; s#7921; hi#7879;n di#7879;n v#7853;t kh#244;ng ph#7843;i ng#432;#7901;i.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dort muss dann nur noch die dominante lebensform angreifen und...

베트남어

tất cả chúng cần là sinh vật bậc cao tấn công và...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

irrtum! "ping, irrtum, lebensform." was, zum teufel...

베트남어

sự cố chết tiệt. "tín hiệu, sự cố, thực thể sống." cái mẹ gì thế?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

wieso spüre ich, dass wir noch eine primitive lebensform aufgelesen haben?

베트남어

sao tôi lại có cảm giác rằng chúng ta sẽ đón 1 sinh vật sống?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

midichlorianer sind eine mikroskopisch kleine lebensform... die sich in allen lebenden zellen befindet.

베트남어

midi-chlorian là những thể sống siêu nhỏ ... tồn tại trong tất cả các tế bào sống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

doch wurden sie von den dunklen mächten gefoltert und verstümmelt. eine zerstörte und schreckliche lebensform, die nun

베트남어

bị ma thuật bắt lấy... bị tra tấn và hành hình... thành dạng sống xấu xa, kinh tởm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

im schädel aller afrikaner... ist der teil, der die ergebenheit steuert... größer, als bei jeder menschlichen... und untermenschlichen lebensform auf erden.

베트남어

trong hộp sọ người châu phi này vùng liên kết với tính phục tùng lớn hơn bất kỳ chủng người hay loài linh trưởng nào trên trái đất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das sind lebensformen, die zum gegenseitigen vorteil miteinander leben.

베트남어

các thể sống tồn tại cùng nhau sử dụng các lợi thế của nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,357,361 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인