검색어: leichtfertigen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

leichtfertigen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

dann ergeht es dir wie deiner mutter, verbunden durch blut... und leichtfertigen wert.

베트남어

vậy con giống mẹ bây giờ, không có giá trị gì ngoài liên quan máu mủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

denn keiner wird zu schanden, der dein harret; aber zu schanden müssen sie werden, die leichtfertigen verächter.

베트남어

thật, chẳng ai trông cậy ngài mà lại bị hổ thẹn; còn những kẻ làm gian trá vô cớ, chúng nó sẽ bị hổ thẹn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

haben augen voll ehebruchs, lassen sich die sünde nicht wehren, locken an sich die leichtfertigen seelen, haben ein herz, durchtrieben mit geiz, verfluchte leute.

베트남어

cặp mắt chúng nó đầy sự gian dâm, chúng nó phạm tội không bao giờ chán, dỗ dành những người không vững lòng, chúng nó có lòng quen thói tham dục: ấy là những con cái đáng rủa sả.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wie er auch in allen briefen davon redet, in welchen sind etliche dinge schwer zu verstehen, welche die ungelehrigen und leichtfertigen verdrehen, wie auch die andern schriften, zu ihrer eigenen verdammnis.

베트남어

Ấy là điều người đã viết trong mọi bức thơ, nói về những sự đó, ở trong có mấy khúc khó hiểu, mà những kẻ dốt nát và tin không quyết đem giải sai ý nghĩa, cũng như họ giải sai về các phần kinh thánh khác, chuốc lấy sự hư mất riêng về mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

also haben sie den mut und stellen sie sich ihren eigenen sünden, bevor sie meine so leichtfertig anprangern.

베트남어

nên hãy lấy can đảm đối mặt với tội lỗi của ngài trước khi ngài trách tôi dễ dàng thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,741,040,083 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인