전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
eure lindigkeit lasset kund sein allen menschen! der herr ist nahe!
hãy cho mọi người đều biết nết nhu mì của anh em. chúa đã gần rồi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
sollten gottes tröstungen so gering vor dir gelten und ein wort, in lindigkeit zu dir gesprochen?
sự an ủy của Ðức chúa trời, và lời êm dịu nói cho ông nghe, há là điều nhỏ mọn cho ông sao?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ich aber, paulus, ermahne euch durch die sanftmütigkeit und lindigkeit christi, der ich gegenwärtig unter euch gering bin, abwesend aber dreist gegen euch.
tôi là phao-lô, bởi sự nhu mì, nhơn từ của Ðấng christ mà xin anh em, tôi là người hèn hạ lắm trong khi gặp mặt giữa anh em nhưng lúc vắng mặt, đối với anh em, tỏ ra biết bao là dạn dĩ!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: