검색어: lindigkeit (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

lindigkeit

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

eure lindigkeit lasset kund sein allen menschen! der herr ist nahe!

베트남어

hãy cho mọi người đều biết nết nhu mì của anh em. chúa đã gần rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sollten gottes tröstungen so gering vor dir gelten und ein wort, in lindigkeit zu dir gesprochen?

베트남어

sự an ủy của Ðức chúa trời, và lời êm dịu nói cho ông nghe, há là điều nhỏ mọn cho ông sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich aber, paulus, ermahne euch durch die sanftmütigkeit und lindigkeit christi, der ich gegenwärtig unter euch gering bin, abwesend aber dreist gegen euch.

베트남어

tôi là phao-lô, bởi sự nhu mì, nhơn từ của Ðấng christ mà xin anh em, tôi là người hèn hạ lắm trong khi gặp mặt giữa anh em nhưng lúc vắng mặt, đối với anh em, tỏ ra biết bao là dạn dĩ!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,081,466 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인