검색어: makrele (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

makrele

베트남어

cá thu

마지막 업데이트: 2013-08-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

heilige makrele.

베트남어

.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

oder vielleicht makrele?

베트남어

cá thu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- eine makrele für zwei?

베트남어

- một con cá thu cho 2 người ăn hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

die makrele für vier sesterzen!

베트남어

bốn đồng sesterce một con cá thu!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- 6,99 sesterze die makrele!

베트남어

6 đồng 99 một con cá thu đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

die makrele für 6,99 sesterze!

베트남어

6 đồng 99.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

denn er hat mich angeschaut wie eine tote makrele.

베트남어

bởi hắn đã từng gửi tôi những tròng mắt cá thu chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

das hierzu verwendete geschoss ist eine makrele für 7 sesterze bester qualität. - auf, kinder!

베트남어

và chúng tôi sẽ xúc tiến chương trình 7 đồng một con cá thu với chất lượng cao cấp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

als die kinder die aufregung vernahmen, rannten sie in die küche, wo sie ihn kräftig abschrubbten und ihm eine makrele und einen kuss gaben.

베트남어

khi những nàng công chúa nghe được câu chuyện kì lạ đó, họ chạy ùa đến nhà bếp, ở đó họ tắm gội cho cánh cụt, cho ông ấy một con cá thu và một cái hôn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- das macht 6 makrelen für... wie viel?

베트남어

6 đồng cho...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,790,254,961 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인