검색어: manipuliert (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

manipuliert.

베트남어

Ẵm trọn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

독일어

und manipuliert.

베트남어

cô thao túng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

was, manipuliert?

베트남어

chỉnh sửa à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

loki manipuliert sie.

베트남어

loki đang thao túng anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er manipuliert es!

베트남어

hắn thao túng họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das wurde manipuliert.

베트남어

nó bị giả mạo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dich völlig manipuliert?

베트남어

kéo cô ra và thay thứ khác vào đó?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der ist manipuliert worden.

베트남어

nó đã bị can thiệp bởi cái này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das heißt, man manipuliert...

베트남어

như vậy là các cậu cần phải sắp đặt ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- cersei manipuliert alles.

베트남어

cersei thao túng mọi thứ và cha biết hết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er hat das system manipuliert.

베트남어

họ nói họ không biết hắn ở đâu cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- sie haben mein hirn manipuliert.

베트남어

cô quậy tung não của tôi. sao anh khó chịu vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dass der feind die zeit manipuliert.

베트남어

rằng kẻ địch có thể điều khiển thời gian.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie ging, weil du sie manipuliert hast.

베트남어

cô ấy bỏ đi là vì anh thao túng suy nghĩ của cô ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- weil cuddy mein hirn manipuliert hat.

베트남어

cậu nghĩ làm sao mà tôi như thế nếu như cuddy không quậy não của mình?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- sexuell manipuliert haben sie mich!

베트남어

- lừa tình tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der einsatz ist ja ziemlich manipuliert.

베트남어

Đúng là một trò lừa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

genau das tun cops. er manipuliert dich.

베트남어

chính xác là những gì cớm làm, hắn làm anh bối rối.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- okay, also ich habe die heizung manipuliert.

베트남어

Được rồi, chú vừa phá cái bếp lò

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er weiß zu gut, wie man den mob manipuliert.

베트남어

hắn biết quá rõ cách thần phục đám đông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,780,068,838 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인