전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- eine nachbildung, ja.
bản sao thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es ist eine nachbildung.
hai người hiểu sai hết rồi. tôi lẻn vào bằng cửa sổ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die nachbildung wirkt täuschend echt.
- Đó là một bản sao hoàn hảo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ja, eine entzückende nachbildung, wirklich.
vui quá đúng không ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ja. und es ist die exakte nachbildung
và nó là một bản nhái chính xác của ngân hàng của tên người pháp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
was du gesehen hast, war nur eine detaillierte nachbildung.
những gì cô thấy chỉ là sự các chi tiết của sự tiêu khiển. không gì hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
schlechte neuigkeiten, schwert ist nicht da. es war eine nachbildung.
tin xấu đây, thanh gươm không có ở đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: