전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ich bin in pflegefamilien aufgewachsen.
em lớn lên ở trại tế bần.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
außerdem warst du in mehreren pflegefamilien.
ta cũng nhận ra rằng cậu bị ném ra ngoài từ các nhà nhận nuôi cậu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mein freund todd ist bei zwei pflegefamilien aufgewachsen.
nghe này, tôi biết là cô đúng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
falls der gedanke dir nicht behagt, pfeifen wir die waisenkinder zurück und stecken sie in ihre pflegefamilien. alle 200.
nếu ông không thích, chúng tôi sẽ đuổi bọn trẻ ra khỏi trại và gửi chúng về lại trại trẻ, tất cả là 200 đứa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
1996 verbrachte er drei jahre bei einer pflegefamilie und deren sohn, ezra barnes. er hat bei drei einsätzen im irak gedient.
năm 1996, reed đã trải qua ba năm với một gia đình nhận nuôi và con trai họ là ezra barnes anh ta phục vụ 3 kỳ ở iraq.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: