검색어: praktisch (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

praktisch.

베트남어

hữu dụng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

-praktisch.

베트남어

- cây nhà lá vườn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sehr praktisch.

베트남어

- Ừ. thật trụy lạc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

praktisch,... klug.

베트남어

thực dụng. khôn ngoan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

-wie praktisch.

베트남어

cũng thuận lợi cho ta đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- wie praktisch!

베트남어

Ôi, lý do tiện quá nhỉ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du bist praktisch.

베트남어

cậu là người thực tế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ja, sehr praktisch.

베트남어

- phải, nó trụy lạc mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- ja, sehr praktisch.

베트남어

vâng, rất đúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das ist ja praktisch.

베트남어

rất thuận tiện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er ist praktisch untergetaucht.

베트남어

anh ta là người mang vai trò chủ chốt mới của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das meinte ich. praktisch.

베트남어

cây nhà lá vườn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- das ist äußerst praktisch.

베트남어

- Ôi chao, một sự sắp đặt thật tiện lợi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

-ist das nicht praktisch?

베트남어

- Điên cũng có cái hay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber zu euch praktisch sofort.

베트남어

làm cách nào để vận dụng ngay lập tức?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der typ ist praktisch weich!

베트남어

hắn ta sắp khai ra rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nichts. praktisch leer, alter.

베트남어

chẳng có gì cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das gefängnis ist praktisch ausbruchsicher.

베트남어

nhà tù thực tế là được phòng chống việc tẩu thoát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ziemlich praktisch, dieser vorsteher.

베트남어

dám chắc tay quản lý này là một người khá dễ tính.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- du gehörst praktisch zur familie.

베트남어

- chúng ta là người một nhà đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,287,535 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인