검색어: promiskuität (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

promiskuität

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

dekadenz, promiskuität, popmusik.

베트남어

sự suy đồi, hỗn loạn, bừa bãi, nhạc pop.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- kann ich mir vorstellen diese promiskuität.

베트남어

- tôi hình dung được, sống lang chạ như vậy...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie leben in absoluter promiskuität alle in einem zimmer männer und frauen zusammen auf einem haufen wie ratten in der kanalisation.

베트남어

sống lang chạ như vậy, tất cả cùng trong một căn phòng, nam và nữ chung với nhau, nằm chất đống, như chuột dưới cống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

von natur aus neige ich zur promiskuität... und, anders als die aristokraten, lege ich kein ehegelübde ab... das ich auf grund meiner natur nicht einhalten könnte.

베트남어

ta có bản tính phức tạp... và, không giống như tầng lớp quý tộc, ta sẽ không đưa ra lời thề hôn nhân... mà ta biết rằng bản tính của ta sẽ không thể để ta giữ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,798,152,474 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인