검색어: reh (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

reh

베트남어

capreolus capreolus

마지막 업데이트: 2013-11-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

yang reh

베트남어

yang reh

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

독일어

das ist ein reh.

베트남어

chỉ là một con nai thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

독일어

- ein reh angefahren?

베트남어

- tôi đã ở slauson.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

독일어

ein reh aus Österreich...

베트남어

con nai là ở Áo...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

독일어

er ist sprunghaft wie ein reh.

베트남어

gã khó đoán lắm, như con nai vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

독일어

als du das reh verfolgt hast?

베트남어

khi anh đang đi săn lũ hươu đó?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

독일어

vielleicht lockst du ein reh an.

베트남어

có thể sẽ thu hút một con hươu cái đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

독일어

er steht da wie ein reh im scheinwerferlicht.

베트남어

anh ta cứng đơ như con nai vàng ngơ ngác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

독일어

habe noch nie den kofferraum auf ein reh überprüft.

베트남어

mà chưa bao giờ đi kiểm tra con nai trong cốp xe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

독일어

fröhliches thanksgiving. keller, hast du das reh geschossen?

베트남어

keller, anh mang con hươu anh bắn sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

독일어

hattest du kein mitleid mit dem reh, als du es erlegt hast?

베트남어

có thấy tội cho con hươu khi cậu bắn nó không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

독일어

wir haben dieses zweiköpfige reh an unserem ersten tag auf der erde gesehen.

베트남어

bọn tôi nhìn thấy một con nai 2 đầu trong ngày đầu tiên xuống mặt đất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

독일어

ich dachte vielleicht an ein reh, aber... ich konnte es nicht finden, also...

베트남어

tôi nghĩ là một con nai, nhưng không tìm được bằng chứng, nên...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

독일어

weißt du noch, älterer bruder... wie du eines sommers das reh sechs tage jagtest?

베트남어

người có nhớ không, anh trai... mùa hạ lúc anh săn đuổi con nai đó trong 6 ngày

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

독일어

sie ist lieblich wie die hinde und holdselig wie ein reh. laß dich ihre liebe allezeit sättigen und ergötze dich allewege in ihrer liebe.

베트남어

như nai cái đáng thương, và hoàng dương có duyên tốt, nguyện nương long nàng làm thỏa lòng con luôn luôn, và ái tình nàng khiến cho con say mê mãi mãi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

독일어

und sie sollen sein wie ein verscheuchtes reh und wie eine herde ohne hirten, daß sich ein jeglicher zu seinem volk kehren und ein jeglicher in sein land fliehen wird,

베트남어

bấy giờ, ai nấy như con hươu bị đuổi, như bầy chiên không người nhóm lại, sẽ trở lại cùng dân mình, sẽ trốn về xứ mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

독일어

nun, dann ist es ja gut, dass du kein reh erschossen hast oder mum betrogen hast, - oder mike verprügelt hast.

베트남어

vâng, thế thì, là một chuyện tốt nếu như bố đừng bắn chết con nai, hay là hờ hững với mẹ, hay đánh chú mike.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

독일어

mein freund ist gleich einem reh oder jungen hirsch. siehe, er steht hinter unsrer wand, sieht durchs fenster und schaut durchs gitter.

베트남어

lương nhơn tôi giống như con hoàng dương hay là con nai tơ. kìa, người đứng sau tường chúng tôi, xem ngang qua cửa sổ, ngó ngang qua chấn song.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

독일어

- auf der slauson avenue. - ein reh im südlichen stadtzentrum? ja, da gibt's einige...

베트남어

trời mưa và tôi không kịp tránh nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,782,508,545 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인