검색어: reinziehen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

reinziehen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

sie hier mit reinziehen.

베트남어

lôi kéo anh vô chuyện này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- erstmal eine line reinziehen?

베트남어

- muốn một chút đạn trước à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nie die familie mit reinziehen

베트남어

không liên quan gì đến gia đình mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- du willst mike mit reinziehen?

베트남어

anh muốn lôi mike vào chuyện này ah?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sollte ich dich etwa da reinziehen?

베트남어

anh rất muốn đưa em đi cùng với anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich kann dich da nicht mit reinziehen.

베트남어

tớ không thể đem cậu vào chuyện này được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wie oft will man sich so was reinziehen?

베트남어

anh nghĩ anh có thể xem được những thứ đó bao nhiêu lần?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich hätte dich nicht reinziehen sollen.

베트남어

Đáng lẽ tôi không nên lôi kéo anh vô chuyện này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

den geruch musst du dir ordentlich reinziehen.

베트남어

hít một hơi thật dài bằng mũi. hãy để nó thấm qua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie können die cops da nicht mit reinziehen!

베트남어

anh không thể để cảnh sát nhúng tay vào vụ này!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich will dich da nicht mit reinziehen. wo rein?

베트남어

- anh không muốn kéo em vào chuyện này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

musst du jetzt auch noch michael da reinziehen?

베트남어

giờ chú lôi cả michael vào chuyện này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ihr müsst euch mein video reinziehen, weil ihr dumm seid.

베트남어

mọi năm, tao khiến được bọn mày xem video này, bởi vì, bọn mày quá ngu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ben ist tot, foggy, weil er sich da mit reinziehen ließ.

베트남어

ben chết rồi, foggy ạ, chỉ bởi ông ấy đã can thiệp vào vụ này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich wollte dich hier nicht mit reinziehen, in nichts hiervon.

베트남어

ta chưa bao giờ muốn cháu can hệ vào, không một chút nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wir haben hier was am start. das solltet du dir unbedingt mal reinziehen.

베트남어

Ở đây bọn mình có vài trò hay lắm cậu phải xem qua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

da möchte man sich glatt ein paar lines reinziehen und auch einen jet fliegen.

베트남어

làm cho tôi muốn ra ngoài hít vài hơi và bay 1 vòng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

im büro wartet die Öffentlichkeitsabteilung auf sie. warum müssen die die da mit reinziehen?

베트남어

bọn họ sẽ đưa sự trung thựcc của cộng đồng vào sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wir können niemand neuen hier reinziehen, aber wir können es auch nicht allein machen.

베트남어

chúng ta không thể để ai vào thêm nữa nhưng chúng ta cũng không thể tự làm chuyện này

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ja, ja, egal. ihr müsst euch unbedingt meine neuen subwoofer im kofferraum reinziehen.

베트남어

sao cũng được, mọi người nên nghe thử bài hát mới của tôi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,777,112,404 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인