검색어: rekrutieren (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

rekrutieren

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

rekrutieren sie sie.

베트남어

tuyển mộ họ đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie rekrutieren leute wie sie.

베트남어

chúng thích những tên tội phạm, như anh đấy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wir rekrutieren in miesen gegenden.

베트남어

ta sẽ chiêu mộ mấy người anh em đang gặp khó khăn trong cuộc sống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wir müssen den dicken unbedingt rekrutieren!

베트남어

chúng ta đã thất bại không chiêu dụ được anh chàng to lớn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wollte sie rekrutieren, aber coulson war schneller.

베트남어

tôi muốn tuyển hai người, nhưng coulson đã đến trước tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die todesser wollen mich seit über einem jahr rekrutieren.

베트남어

tử thần thực tử vẫn nhan nhản ngoài kia và anh thì mời mọc tôi suốt cả năm rồi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich soll ein paar jungs rekrutieren für so eine neue einheit.

베트남어

anh phải tuyển mộ vài người nữa cho đội công tác mới này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du solltest ihn rekrutieren, ev... dich nicht in ihn verlieben.

베트남어

Đáng lẽ cô phải chiêu mộ anh ta, chứ không phải là yêu anh ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

rekrutieren sie einen 18 mann starken trupp innerhalb von 12 stunden.

베트남어

lập cho tôi một đội 18 tay súng - 12 giờ nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

rekrutieren sie mir einen 18 mann starken trupp innerhalb von 12 stunden.

베트남어

lập cho tôi một đội 18 tay súng. cậu có 12 giờ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

was ihn zu rekrutieren ... erheblich einfacher machen sollte, als den rest deiner freunde.

베트남어

Điều đó sẽ giúp cho việc tuyển dụng anh ta có vẻ dễ dàng hơn là mấy người bạn khác của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der plan ist, rekrutieren sie für mich einen 18 mann starken trupp innerhalb von 12 stunden. - ok.

베트남어

kế hoạch là "lập cho tôi một đội 18 tay súng sau 12 giờ nữa".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

sie sagten mir, dass das spiel den sinn hatte, leute zu rekrutieren, die ihnen auf ihrer mission helfen würden.

베트남어

họ nói mục đích trò chơi là để tuyển người những người có thể giúp họ trong nhiệm vụ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich vermute, er wird einen umweg machen, um truppen zu rekrutieren. und dann wird er sicher versuchen, uns auf unserem weg nach ruyang zu beschützen.

베트남어

tôi nghĩ... ý tứ của tướng quân là... ngài đi theo hướng bắc dẫn dụ truy binh... tức là bảo bần tăng hộ tống cô nương an nhiên đến được nhữ dương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

zwei monate später mieteten sie sich ein haus in der woodbridge gegend von detroit, und verstärken ihre internetpräsenz auf islamistischen websiten, die dafür bekannt sind, für die khorasan gruppe zu rekrutieren.

베트남어

2 tháng sau, họ thuê một ngôi nhà trong khu woodbridge của detroit, và bắt đầu tham gia các hoạt động trên các trang web hồi giáo được biết đến là nơi tuyển dụng cho các nhóm khủng bố khorasan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich rekrutiere und trainiere noch neue terroristen.

베트남어

tôi vẫn còn đang tuyển mộ và huấn luyện khủng bố viên mới để chuẩn bị tấn công.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,965,929 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인