전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
rekrutieren sie sie.
tuyển mộ họ đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sie rekrutieren leute wie sie.
chúng thích những tên tội phạm, như anh đấy
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wir rekrutieren in miesen gegenden.
ta sẽ chiêu mộ mấy người anh em đang gặp khó khăn trong cuộc sống.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wir müssen den dicken unbedingt rekrutieren!
chúng ta đã thất bại không chiêu dụ được anh chàng to lớn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wollte sie rekrutieren, aber coulson war schneller.
tôi muốn tuyển hai người, nhưng coulson đã đến trước tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die todesser wollen mich seit über einem jahr rekrutieren.
tử thần thực tử vẫn nhan nhản ngoài kia và anh thì mời mọc tôi suốt cả năm rồi đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich soll ein paar jungs rekrutieren für so eine neue einheit.
anh phải tuyển mộ vài người nữa cho đội công tác mới này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du solltest ihn rekrutieren, ev... dich nicht in ihn verlieben.
Đáng lẽ cô phải chiêu mộ anh ta, chứ không phải là yêu anh ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rekrutieren sie einen 18 mann starken trupp innerhalb von 12 stunden.
lập cho tôi một đội 18 tay súng - 12 giờ nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rekrutieren sie mir einen 18 mann starken trupp innerhalb von 12 stunden.
lập cho tôi một đội 18 tay súng. cậu có 12 giờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
was ihn zu rekrutieren ... erheblich einfacher machen sollte, als den rest deiner freunde.
Điều đó sẽ giúp cho việc tuyển dụng anh ta có vẻ dễ dàng hơn là mấy người bạn khác của anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der plan ist, rekrutieren sie für mich einen 18 mann starken trupp innerhalb von 12 stunden. - ok.
kế hoạch là "lập cho tôi một đội 18 tay súng sau 12 giờ nữa".
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
sie sagten mir, dass das spiel den sinn hatte, leute zu rekrutieren, die ihnen auf ihrer mission helfen würden.
họ nói mục đích trò chơi là để tuyển người những người có thể giúp họ trong nhiệm vụ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich vermute, er wird einen umweg machen, um truppen zu rekrutieren. und dann wird er sicher versuchen, uns auf unserem weg nach ruyang zu beschützen.
tôi nghĩ... ý tứ của tướng quân là... ngài đi theo hướng bắc dẫn dụ truy binh... tức là bảo bần tăng hộ tống cô nương an nhiên đến được nhữ dương.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
zwei monate später mieteten sie sich ein haus in der woodbridge gegend von detroit, und verstärken ihre internetpräsenz auf islamistischen websiten, die dafür bekannt sind, für die khorasan gruppe zu rekrutieren.
2 tháng sau, họ thuê một ngôi nhà trong khu woodbridge của detroit, và bắt đầu tham gia các hoạt động trên các trang web hồi giáo được biết đến là nơi tuyển dụng cho các nhóm khủng bố khorasan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich rekrutiere und trainiere noch neue terroristen.
tôi vẫn còn đang tuyển mộ và huấn luyện khủng bố viên mới để chuẩn bị tấn công.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: