검색어: schmecken (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

schmecken

베트남어

vị

마지막 업데이트: 2011-08-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

schmecken köstlich.

베트남어

nó thật sự rất ngon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

es wird dir schmecken.

베트남어

nàng sẽ thích nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

wie schmecken sie dir?

베트남어

thấy thế nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- die schmecken wundervoll!

베트남어

- ngon thật. - thấy chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

ich lass es mir schmecken.

베트남어

tôi đang thưởng thức bữa ăn đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

also, lass es dir schmecken.

베트남어

- Ăn ngon nhé. - cám ơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- er kann farben schmecken.

베트남어

anh nếm được màu sắc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

das wird dir nicht schmecken.

베트남어

chắc con sẽ không thích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

lass es dir schmecken, junge.

베트남어

tận hưởng nhé cu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- es wird noch schlimmer schmecken.

베트남어

nếm sẽ còn ghê hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

das wird dir schmecken. - danke.

베트남어

anh sẽ rất thích món này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

babys schmecken eher nach fisch.

베트남어

vị giống như cá vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

es wird sogar noch schlimmer schmecken.

베트남어

nếm nó thậm chí còn tệ hơn. nhưng nó sẽ hiệu quả chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

bald wissen sie, wie prinzen schmecken.

베트남어

chúng chưa bao giờ biết mùi vị thịt hoàng tử...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- willst du meine faust schmecken?

베트남어

- sao? nghe này, cậu đã cứu mạng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

ich dachte, er würde ihnen schmecken.

베트남어

tôi nghĩ bà sẽ thích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

keine frau könnte jemals so süß schmecken.

베트남어

không cô gái nào lại có hương ngọt ngào đến thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

es muss bitter schmecken, bevor es süß wird.

베트남어

vạn sự khởi đầu nan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

davon werden die tortillas nach katzenpisse schmecken.

베트남어

nó sẽ làm cho bánh ngô có mùi như nước tiểu của mèo đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,785,120,254 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인