전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
es gibt schweinebraten.
chúng tôi có thịt quay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
schweinebraten, gebratener reis, rippchen.
một bữa tiệc hawaii... heo quay, cơm chiên, sườn nướng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- und wie... was gab's denn? - schweinebraten.
Ăn đủ thứ hết, nhất là thịt quay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
...könnte ich mich über sie ergießen wie apfelsoße über schweinebraten.
...hãy sẵn sàng đón nhận những rắc rối trút lên đầu anh như những quả táo tệ hại rơi lộp độp lên miếng thịt lợn nướng vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
man möchte eigentlich keinen schweinebraten, wenn man kadaver aufschneidet.
không muốn làm thịt quay, không phải nếu cô đang cắt lát tử thi ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hier haben wir 12 truthähne, etwa 40 hähnchen 50 lendenbraten, 20 schweinebraten und 30 hammelkeulen.
chúng tôi có 12 gà tây, và 40 con gà ta 50 miếng thịt bò thăn, 2 tá thịt hun khói và 20 chân thịt cừu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: