검색어: sie kostet 100 euro (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

sie kostet 100 euro

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

kostet 100 euro.

베트남어

Ơ... vé nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie kostet $10.

베트남어

giá 10 đô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie kostet nichts.

베트남어

Ả sống ở hoorn. giờ ả đang ở đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

100 euro.

베트남어

- Ừ, còn lâu... 100 euros.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nein, sie kostet ein schweinegeld

베트남어

♪ không, phải trả một giá cao ♪

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

vielleicht drei, sie kostet sechs.

베트남어

giá hàng mới là 6.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

koste die dinge, die sie kostet.

베트남어

và trải nghiệm mọi thứ, như chính cô ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

deinen mann zu fassen, kostet 100 dollar.

베트남어

Để bắt gã đó, 100$.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

was, denken sie, kostet so'n verfahren?

베트남어

anh biết án phạt có giá trị thế nào không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie kosteten 100 oder weniger.

베트남어

giá khoảng chừng 100 đô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und wo sind meine 100 euro?

베트남어

- Đồng 100 euro đâu rồi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

100 euro, dass ich sie abhänge?

베트남어

cá 100 euro là ta sẽ thoát được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- du traust dich nicht. - 100 euro. 200 euro.

베트남어

anh không dám rồi. 100 euro. 200 euro.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie kostete 30 dollar.

베트남어

tôi mua hết 30 đô đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie kosteten zwischen zwei- und dreihundert mäuse.

베트남어

giá từ 200 đến 300 đô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

gib her, der hat keinen plan von poesie. - 100 euro. für ein 40-euro-ticket?

베트남어

- bán cho tôi đi, anh ta chẳng hiểu gì về nhà thơ cả... 100 euro.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie kosteten zwischen $300 und $500 und man musste ein kondom tragen, außer man gab massig trinkgeld, was ich natürlich immer tat.

베트남어

giá từ 300 đến 500 đô và bạn phải đeo bcs, trừ khi bạn boa họ nhiều tiền, dĩ nhiên, tôi lúc nào mà chả thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,029,816,437 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인