전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
darum dein angeblicher sinneswandel.
Đó là lý do cậu có sự cảm thông vớ vẩn này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hatten sie einen sinneswandel?
cô thay đổi ý định ư? con trai tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- wieso der plötzliche sinneswandel?
- cái gì cơ? tại sao đột ngột thay đổi ý kiến vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dein sinneswandel ergibt keinen sinn.
thay đổi thái độ... không tin được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
... über deinen angeblichen sinneswandel sagt,
... về sự hối cải của anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- der papst hatte einen sinneswandel.
giáo hoàng đã đổi ý rồi. Ý ông là sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nicht einmal ich konnte seinen... sinneswandel vorausahnen.
dù vậy tôi cũng không thể đoán đc hắn lại thay đổi bản tính .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich schätze, ich muss hayley für deinen sinneswandel danken.
dường như em phải cảm ơn hayley đã làm thay đổi trái tim anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
willst du mir sagen, warum du diesen sinneswandel hast?
phiền cháu giải thích cho chú về sự thay đổi xem nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- wie schon gesagt, ra's hatte einen sinneswandel.
như tôi đã nói, ra's đã đổi tâm ý.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das war ja ein riesiger sinneswandel, dass der junge doch mit professor stein verschmolzen ist.
- yeah. cậu đó quả là đã liều mình đặt niềm tin. hợp thể với giáo sư stein.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: