전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
spinner.
dở người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
spinner!
thật khó tin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- spinner.
- mọt sách.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- spinner?
- rác rưởi à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die spinner...
hồ sơ quái gỡ à.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- der spinner!
- Ôi, tên khùng đó!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
alter spinner.
cha già điên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nein, du spinner.
không đâu, đồ ngốc
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nein, du spinner!
không, đồ ngu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du bist ein spinner.
anh kỳ lạ thật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du kleiner spinner!
Đồ khùng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- du alter spinner.
mày điên à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- felix, der spinner.
thằng khùng felix, chớ còn ai?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du bist echt ein spinner.
anh thật là một tên quái gở.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"wahnsinnig" und "spinner".
Ăn hại và ngu ngốc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ich bin kein spinner, ok?
tôi đâu phải thằng tâm thần.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
er ist ein echter spinner.
nó đúng là thằng ngốc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hör auf den kleinen, spinner.
hãy nghe lời khuyên của con nai, sóc con.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
raus hier! du durchgerosteter spinner.
cút ngay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- er ist ein spinner, darum.
tại sao? tại vì felix là một thằng khùng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: