검색어: steinhaufen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

steinhaufen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

warum der ganze Ärger für diesen steinhaufen?

베트남어

sao phải vất vả vì cái đống gạch vụn này?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und babel soll zum steinhaufen und zur wohnung der schakale werden, zum wunder und zum anpfeifen, daß niemand darin wohne.

베트남어

ba-by-lôn sẽ trở nên đống hư nát, hang chó rừng, trò gở lạ và xỉ báng, không có dân ở nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

darum wird zion um euretwillen wie ein acker gepflügt werden, und jerusalem wird zum steinhaufen werden und der berg des tempels zu einer wilden höhe.

베트남어

vậy nên, vì cớ các ngươi, si-ôn sẽ bị cày như ruộng; giê-ru-sa-lem sẽ trở nên đống đổ nát, và núi của nhà sẽ trở nên như nơi cao trong rừng!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und ich will jerusalem zum steinhaufen und zur wohnung der schakale machen und will die städte juda's wüst machen, daß niemand darin wohnen soll.

베트남어

ta sẽ khiến giê-ru-sa-lem thành đồng đổ nát, nơi ở của chó rừng; sẽ làm cho các thành của giu-đa ra hoang vu không người ở.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ein psalm asaphs. gott, es sind heiden in dein erbe gefallen; die haben deinen heiligen tempel verunreinigt und aus jerusalem steinhaufen gemacht.

베트남어

Ðức chúa trời ôi! dân ngoại đã vào trong sản nghiệp chúa, làm ô uế đền thánh của chúa, và làm cho giê-ru-sa-lem thành ra đống.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

denn du machst die stadt zum steinhaufen, die feste stadt, daß sie auf einem haufen liegt, der fremden palast, daß sie nicht mehr eine stadt sei und nimmermehr gebaut werde.

베트남어

vì ngài đã làm cho thành trở nên gò đống, thành bền vững trở nên nơi đổ nát. Ðền đài của dân ngoại chẳng phải là thành nữa, sẽ chẳng hề xây lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und er hat ihn verzäunt und mit steinhaufen verwahrt und edle reben darin gesenkt. er baute auch einen turm darin und grub eine kelter darein und wartete, daß er trauben brächte; aber er brachte herlinge.

베트남어

người khai phá ra; cất bỏ những đá; trồng những gốc nho xinh tốt; dựng một cái tháp giữa vườn, và đào một nơi ép rượu. vả, người mong rằng sẽ sanh trái nho; nhưng nó lại sanh trái nho hoang.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dies ist die last über damaskus: siehe, damaskus wird keine stadt mehr sein, sondern ein zerfallener steinhaufe.

베트남어

gánh nặng về Ða-mách. nầy, Ða-mách bị trừ ra, không kể làm thành nữa, và sẽ trở nên một đống đổ nát.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,779,931,927 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인