전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- stinklangweilig.
chán khủng khiếp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ja, es ist stinklangweilig und ich lerne rein gar nichts.
có, chán muốn chết và tớ chẳng học được gì cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- um festzustellen, dass sie doch nicht so klug ist, dass sie stinklangweilig ist?
- vậy gọi cô ấy đi, romeo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
als ich solo war, fand ich es stinklangweilig, aber jetzt, wo ich verlobt bin, macht es mir riesenspaß.
không hiểu tại sao lúc tớ còn độc thân tớ thấy trò này thật buồn tẻ, nhưng giờ tớ đã đính hôn, tớ thấy nó thật là vui?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: