검색어: sympathie (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

sympathie.

베트남어

cảm tình ban đầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- doch sympathie erwarten.

베트남어

- với ta vì bố cũng là trộm đạo?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- sympathie oder empathie?

베트남어

- cảm tình hay tình cảm?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sympathie und vertrauen im Überfluss

베트남어

#quy1 mến và lòng tin đầy tràn#

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

leute haben sympathie für ihn.

베트남어

mọi người sẽ đồng cảm với hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

kleidung, haare, sprachstil, sympathie...

베트남어

trang phục,kiểu tóc,cách ăn nói, cảm tình ban đầu...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

in deinem blick lag so viel sympathie.

베트남어

Đó là một cái nhìn rất đồng cảm, tôi nghĩ vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- ich hatte auf etwas mehr sympathie gehofft.

베트남어

- tôi đã hy vọng có thêm sự đồng cảm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

also rechnet nicht mit ihrer sympathie. oder empathie.

베트남어

và tôi cũng không tin vào cảm tình hay tình cảm gì cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich habe eine gewisse sympathie für seltsame kleine jungen.

베트남어

tôi có 1 sự cảm thông cho những cậu nhóc bất hạnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

mein lieber mr. b. ein dankeschön an sie für all die sympathie.

베트남어

Ông bank thân mến, đây là lời cảm ơn vì những gì ông dành cho tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich denke, dass uns unsere lage einen großen sympathie-bonus einbringen wird.

베트남어

tôi tin rằng tình hình của chúng ta sẽ tạo ra sự đồng cảm có lợi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

als ich jung war, verstand ich es nicht, verständnis und sympathie für andere zu zeigen.

베트남어

khi ta còn trẻ, ta rất thích được nhìn xa hơn người khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

lasst nicht die sympathie für den großen monroe euren blick trüben. und macht nur nichts dummes.

베트남어

Đừng để niềm say đắm với monroe vĩ đại của anh... cản trở một phán xét công minh, và đừng làm gì ngu xuẩn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

eine sympathie-abstimmung im kongress wird ihr antiwaffen-gesetz durchbringen. und zwar mit überwältigender mehrheit.

베트남어

bầu cử trong quốc hội sẽ chống lại tất cả... và trôi đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

also dachten sie sich etwas aus, das ihr problem beseitigen würde und ihrem boss die sympathie der ganzen nation gewinnen würde. zwei fliegen mit einer klappe.

베트남어

- nên cô đã vạch ra kế hoạch để loại trừ cái gai của mình và giành sự thương cảm của người dân cho sếp của cô... một mũi tên trúng hai đích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich fragte mich immer wieder, warum würde wells vortäuschen, dass er einen rollstuhl braucht? - sympathie, vermute ich.

베트남어

tôi cứ băn khoăn, tại sao wells giả vờ làm người ngồi xe lăn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- lieber ferguson, da die kinder sympathie füreinander hegen, wie wär's, wenn wir eltern, mit verlaub, dem beispiel folgen?

베트남어

có vẻ như con chúng ta rất thân thiện với nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das hält jean loring nicht davon ab, sie als requisite zu benutzen, um sympathien zu bekommen.

베트남어

Điều đó không ngăn jean loring dùng họ để gây sự thông cảm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,028,900,736 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인