전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sympathie.
cảm tình ban đầu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- doch sympathie erwarten.
- với ta vì bố cũng là trộm đạo?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sympathie oder empathie?
- cảm tình hay tình cảm?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sympathie und vertrauen im Überfluss
#quy1 mến và lòng tin đầy tràn#
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
leute haben sympathie für ihn.
mọi người sẽ đồng cảm với hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kleidung, haare, sprachstil, sympathie...
trang phục,kiểu tóc,cách ăn nói, cảm tình ban đầu...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
in deinem blick lag so viel sympathie.
Đó là một cái nhìn rất đồng cảm, tôi nghĩ vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ich hatte auf etwas mehr sympathie gehofft.
- tôi đã hy vọng có thêm sự đồng cảm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
also rechnet nicht mit ihrer sympathie. oder empathie.
và tôi cũng không tin vào cảm tình hay tình cảm gì cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich habe eine gewisse sympathie für seltsame kleine jungen.
tôi có 1 sự cảm thông cho những cậu nhóc bất hạnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mein lieber mr. b. ein dankeschön an sie für all die sympathie.
Ông bank thân mến, đây là lời cảm ơn vì những gì ông dành cho tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich denke, dass uns unsere lage einen großen sympathie-bonus einbringen wird.
tôi tin rằng tình hình của chúng ta sẽ tạo ra sự đồng cảm có lợi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
als ich jung war, verstand ich es nicht, verständnis und sympathie für andere zu zeigen.
khi ta còn trẻ, ta rất thích được nhìn xa hơn người khác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lasst nicht die sympathie für den großen monroe euren blick trüben. und macht nur nichts dummes.
Đừng để niềm say đắm với monroe vĩ đại của anh... cản trở một phán xét công minh, và đừng làm gì ngu xuẩn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eine sympathie-abstimmung im kongress wird ihr antiwaffen-gesetz durchbringen. und zwar mit überwältigender mehrheit.
bầu cử trong quốc hội sẽ chống lại tất cả... và trôi đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
also dachten sie sich etwas aus, das ihr problem beseitigen würde und ihrem boss die sympathie der ganzen nation gewinnen würde. zwei fliegen mit einer klappe.
- nên cô đã vạch ra kế hoạch để loại trừ cái gai của mình và giành sự thương cảm của người dân cho sếp của cô... một mũi tên trúng hai đích.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich fragte mich immer wieder, warum würde wells vortäuschen, dass er einen rollstuhl braucht? - sympathie, vermute ich.
tôi cứ băn khoăn, tại sao wells giả vờ làm người ngồi xe lăn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- lieber ferguson, da die kinder sympathie füreinander hegen, wie wär's, wenn wir eltern, mit verlaub, dem beispiel folgen?
có vẻ như con chúng ta rất thân thiện với nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das hält jean loring nicht davon ab, sie als requisite zu benutzen, um sympathien zu bekommen.
Điều đó không ngăn jean loring dùng họ để gây sự thông cảm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: