전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tastenkombination
phím tắt
마지막 업데이트: 2014-04-24
사용 빈도: 1
품질:
fehler: diese tastenkombination ist bereits belegt.
error: shortcut already in use.
마지막 업데이트: 2014-04-24
사용 빈도: 1
품질:
ein skimmer liest die karte ein und registriert die tastenkombination, dadurch hat man auch die pin.
người đọc lướt quẹt thẻ và ghi lại các phím bấm nên chúng ta lấy được mã pin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fehler: diese tastenkombination ist reserviert. wählen sie bitte eine andere tastenkombination aus.
error: this shortcut is reserved. please choose a different shortcut.
마지막 업데이트: 2014-04-24
사용 빈도: 1
품질:
die tastenkombination„ %1“ wird bereits für %2 verwendet. bitte wählen sie einen eindeutigen kurzbefehl.
tổ hợp phím '% 1' đã được dùng cho% 2. xin chọn tổ hợp phím đặc dụng khác.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
die tastenkombination â%1â ist bereits der globalen aktion â%2â zugeordnet. möchten sie die neue zuordnung vornehmen?
tá» hợp phÃm «% 1 » Äã Äược gán cho hà nh Äá»ng «% 2 ». bạn có muá»n gán lại nó từ hà nh Äá»ng nà y Äến Äiá»u hiá»n thá»i không?
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
die tastenkombination â%1â ist bereits der globalen aktion â%2â in â%3â zugeordnet. möchten sie die neue zuordnung vornehmen?
tá» hợp phÃm «% 1 » Äã Äược gán cho hà nh Äá»ng toà n cục «% 2 » trong% 3. bạn có muá»n gán lại nó từ hà nh Äá»ng nà y Äến Äiá»u hiá»n thá»i không?
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
einstellungen für tastenkombinationen
tùy chọn phím nóng
마지막 업데이트: 2014-04-24
사용 빈도: 1
품질: