전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
trauung
lễ cưới
마지막 업데이트: 2009-07-01 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
das ist eine trauung.
Đó là một lễ cưới mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
- direkt nach der trauung.
- như là ngay sau lễ cưới.
weil es keine trauung gab.
vì thực ra ko có một lễ cưới nào.
um 9 uhr ist die trauung. oh.
vậy thì mình nên nhanh lên.
nicht dass ich eure trauung vollziehen möchte.
không phải là tôi sẽ làm lễ cho anh đâu.
auf einer vespa zur trauung in die kirche.
tới nhà thờ làm đám cưới bằng một chiếc scooter!
lass sie vor der trauung in den turm der hand bringen.
cho người đưa cô ta tới tháp cánh tay trước đám cưới.
weißt du, was er mir am tag unserer trauung sagte?
biết hắn nói gì với anh ngày tụi mình đám cưới không?
wir brauchen einen erfahrenen halbmond-wolf, um die trauung durchzuführen.
ta cần một người trưởng bối trong bầy nguyệt thực để chủ trì đám cưới.
wurde der ring vollzogen? gleich nach der trauung, hätte er euch ermordet.
- cái nhẫn đã in lên chưa?
ich glaube schon. so ein kuss passt wirklich besser zu den flitterwochen als zur trauung.
anh nghĩ ông ta có thể, chắc là một tuần trăng mật với ai đó thì sẽ, phù hợp hơn là phải tự sướng.
jeder wolf, der dazugehören möchte, muss hier sein, um zeuge der trauung zu sein. ja.
bất kỳ người sói nào thấy cần phải tham gia làm chứng cho đám cưới.
ich hatte mir eben erst eine merkwürdige nacht in einer pension um die ohren geschlagen, die wir für unsere trauung erkunden wollten.
em vừa lôi một cặp đôi kì dị ra khỏi khách sạn bình dân mà ta định tổ chức lễ cưới.