전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ein trunkenbold.
một kẻ say sỉn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sie trunkenbold!
Đồ say sỉn!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- mit einem trunkenbold.
- 10 xu
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es bedeutet "trunkenbold".
nó có nghĩa là bợm nhậu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ich hatte nie vor mehr zu sein als ein glücklicher trunkenbold.
tôi chưa bao giờ bị lấy mất bất kì thứ gì ngoại trừ là 1 tên nghiện rượu hạnh phúc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- weil er ein törichter trunkenbold war. törichten trunkenbolden traue ich nicht.
vì hắn là 1 tên say rượu và ngu ngốc và tôi không tin vào mấy tên ngốc say xỉn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
er ruderte hinaus und barg das schiff und dessen kapitän, den millionenschweren trunkenbold dan cody.
cậu ta chèo thuyền đến và giải cứu du thuyền và thuyền trưởng của nó, một tỷ phú nghiện rượu dan cody.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ein waisenmädchen, ein verirrter reisender, ein alter trunkenbold und ein mönch der sein halbes leben lang vergeblich versucht hat, seine aufgabe zu erfüllen.
một con bé mồ côi, một lữ khách lạc đường, ...một con sâu rượu và một tên hoà thượng đã tốn nửa cuộc đời mà chẳng làm nên chuyện gì.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
meine trunkenbolde, meine liebliche hölle,
mấy gã say rượu, những cô phục vụ xinh đẹp,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: