검색어: trunkenbold (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

ein trunkenbold.

베트남어

một kẻ say sỉn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie trunkenbold!

베트남어

Đồ say sỉn!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- mit einem trunkenbold.

베트남어

- 10 xu

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es bedeutet "trunkenbold".

베트남어

nó có nghĩa là bợm nhậu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

ich hatte nie vor mehr zu sein als ein glücklicher trunkenbold.

베트남어

tôi chưa bao giờ bị lấy mất bất kì thứ gì ngoại trừ là 1 tên nghiện rượu hạnh phúc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- weil er ein törichter trunkenbold war. törichten trunkenbolden traue ich nicht.

베트남어

vì hắn là 1 tên say rượu và ngu ngốc và tôi không tin vào mấy tên ngốc say xỉn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er ruderte hinaus und barg das schiff und dessen kapitän, den millionenschweren trunkenbold dan cody.

베트남어

cậu ta chèo thuyền đến và giải cứu du thuyền và thuyền trưởng của nó, một tỷ phú nghiện rượu dan cody.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ein waisenmädchen, ein verirrter reisender, ein alter trunkenbold und ein mönch der sein halbes leben lang vergeblich versucht hat, seine aufgabe zu erfüllen.

베트남어

một con bé mồ côi, một lữ khách lạc đường, ...một con sâu rượu và một tên hoà thượng đã tốn nửa cuộc đời mà chẳng làm nên chuyện gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

meine trunkenbolde, meine liebliche hölle,

베트남어

mấy gã say rượu, những cô phục vụ xinh đẹp,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,884,418,409 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인