검색어: turteltaube (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

turteltaube

베트남어

streptopelia turtur

마지막 업데이트: 2014-03-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

durchgeknallte turteltaube.

베트남어

diều hâu khát tình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

nicht vergessen: turteltaube!

베트남어

Đừng quên chiêu "diều hâu khát tình" đó!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

schlafzimmerblick, wie 'ne durchgeknallte turteltaube!

베트남어

nhíu mắt lại để nhìn trông giống như diều hâu khát tình vậy!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

geliebte, mich dürstet so nach liebe, ich seufze wie eine treue turteltaube.

베트남어

người yêu dấu, tôi quá khát khao tình yêu, - tôi đang run rẫy như một con chim cu gáy!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

und darnach aus der einen turteltaube oder jungen taube, wie seine hand hat mögen erwerben,

베트남어

Ðoạn, thầy tế lễ sẽ dâng một trong hai con chim cu, hoặc một trong hai con bồ câu con, tùy theo vật họ nộp,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

du wollest nicht dem tier geben die seele deiner turteltaube, und der herde deiner elenden nicht so gar vergessen.

베트남어

xin chớ phó cho thú dữ linh hồn bò câu đất của chúa; cũng đừng quên hoài kẻ khốn cùng của chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

die blumen sind hervorgekommen im lande, der lenz ist herbeigekommen, und die turteltaube läßt sich hören in unserm lande;

베트남어

bóng hoa nở ra trên đất; màu hát xướng đã đến nơi, và tiếng chim cu nghe trong xứ;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

und er sprach zu ihm: bringe mir eine dreijährige kuh und eine dreijährige ziege und einen dreijährigen widder und eine turteltaube und eine junge taube.

베트남어

Ðức giê-hô-va đáp rằng: ngươi hãy bắt đem cho ta một con bò cái ba tuổi, một con dê cái ba tuổi, một con chiên đực ba tuổi, một con cu rừng và một con bò câu con.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

und wenn die tage ihrer reinigung aus sind für den sohn oder für die tochter, soll sie ein jähriges lamm bringen zum brandopfer und eine junge taube oder turteltaube zum sündopfer dem priester vor die tür der hütte des stifts.

베트남어

khi kỳ làm mình cho thanh sạch về đứa trai hay gái đã trọn rồi, người đàn bà phải dâng cho thầy tế lễ tại cửa hội mạc một chiên con một tuổi, đặng làm của lễ thiêu, và một bò câu con hoặc một cu con đặng làm của lễ chuộc tội.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

ein storch unter dem himmel weiß seine zeit, eine turteltaube, kranich und schwalbe merken ihre zeit, wann sie wiederkommen sollen, aber mein volk will das recht des herrn nicht wissen.

베트남어

chim hạc giữa khoảng không tự biết các mùa nhất định cho nó; chim cu, chim yến, chim nhạn, giữ kỳ dời chỗ ở. nhưng dân ta chẳng biết luật pháp của Ðức giê-hô-va!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

turteltauben

베트남어

streptopelia

마지막 업데이트: 2014-02-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,800,085,509 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인