전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
die sicherheitsvorkehrungen sind unüberwindbar.
an ninh của vatican là tuyệt đối an toàn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
unsere mauern sind unüberwindbar.
tường thành của ta rất vững chắc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das bedeutet, sie sind unüberwindbar.
có nghĩa là không thể nào lên kế hoạch để chui qua...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die königlichen wachen sind unüberwindbar.
chỉ còn cách đó để tiếp cận.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die wall of life war von ihren erbauern als unüberwindbar erachtet worden.
những nhà xây dựng đã nói bức tường sinh mệnh là không thể xuyên thủng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es gibt zwei tore. das äußere ist ein kinderspiel. das innere tor ist unüberwindbar.
có hai cánh cổng, cổng ngoài thì dễ rồi, nhưng cổng trong thì bất khả xâm phạm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
beschützt ihr oozma kappa, egal wie gefährlich, wie unüberwindbar die gefahren sein mögen?
các cậu sẽ bảo vệ oozma kappa, dù nguy hiểm thế nào đi nữa... dù tỷ lệ thành công rất thấp?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sie sollten verstehen, dass es mitarbeiter bei homeland gibt, deren einziger job es ist, sicherheitsmaßnahmen zu entwerfen, um diese einrichtung unüberwindbar zu machen.
không thể xâm nhập các anh có biết rằng có những nhân viên cục an ninh quốc gia mà công việc của họ chỉ là tìm ra mọi cách để đảm bảo rằng những tòa nhà này là bất khả xâm phạm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
um tartaros mauern unüberwindbar zu machen, habe ich von außen nach innen gebaut. so musste ich für mich ein schlupfloch lassen, um nach getaner arbeit wieder hinauszukommen.
Để cho tartarus trở thành nơi không thể công phá ta đã xây nó từ bên ngoài nên ta phải để lại 1 lối thoát khi thế giới tận diệt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: